Created with Raphaël 2.1.2123456897
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 洵

Hán Việt
TUÂN
Nghĩa

Thực sự, chân thực


Âm On
ジュン シュン
Âm Kun
の.ぶ まこと.に

Đồng âm
TUẦN, QUÂN Nghĩa: 10 ngày Xem chi tiết TUẤN Nghĩa: Tài trí, thiên tài Xem chi tiết TUẦN Nghĩa: Đi tuần, qua lại xem xét Xem chi tiết TUẦN Nghĩa: Noi theo; xoay vần ; tuần hoàn Xem chi tiết TUẪN Nghĩa: Tử đạo,tuẫn giáo Xem chi tiết TUÂN Nghĩa: Lần theo, noi, tuân theo Xem chi tiết 駿 TUẤN Nghĩa: Con ngựa tốt Xem chi tiết TUẤN Nghĩa: Cao lớn Xem chi tiết TUÂN Nghĩa: Hỏi han, hỏi nhiều người để quyết Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CHÂN Nghĩa: Chân thực Xem chi tiết CHÂN Nghĩa: Chân thực Xem chi tiết CHẤT, CHÍ Nghĩa: Thể chất, tư chất Xem chi tiết XÁC Nghĩa: Chắc chắn, bảo đảm Xem chi tiết THỰC Nghĩa: Chân thực, thành thực Xem chi tiết
洵
  • Nước bao bọc trong ngày như công tử bột không TUÂN theo quy tắc gì
Ví dụ Hiragana Nghĩa