JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
3
4
5
6
8
9
7
Số nét
9
Cấp độ
N1
Kanji 洵
Hán Việt
TUÂN
Nghĩa
Thực sự, chân thực
Âm On
ジュン
シュン
Âm Kun
の.ぶ
まこと.に
Đồng âm
旬
TUẦN, QUÂN
Nghĩa: 10 ngày
Xem chi tiết
俊
TUẤN
Nghĩa: Tài trí, thiên tài
Xem chi tiết
巡
TUẦN
Nghĩa: Đi tuần, qua lại xem xét
Xem chi tiết
循
TUẦN
Nghĩa: Noi theo; xoay vần ; tuần hoàn
Xem chi tiết
殉
TUẪN
Nghĩa: Tử đạo,tuẫn giáo
Xem chi tiết
遵
TUÂN
Nghĩa: Lần theo, noi, tuân theo
Xem chi tiết
駿
TUẤN
Nghĩa: Con ngựa tốt
Xem chi tiết
峻
TUẤN
Nghĩa: Cao lớn
Xem chi tiết
詢
TUÂN
Nghĩa: Hỏi han, hỏi nhiều người để quyết
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
眞
CHÂN
Nghĩa: Chân thực
Xem chi tiết
真
CHÂN
Nghĩa: Chân thực
Xem chi tiết
質
CHẤT, CHÍ
Nghĩa: Thể chất, tư chất
Xem chi tiết
確
XÁC
Nghĩa: Chắc chắn, bảo đảm
Xem chi tiết
実
THỰC
Nghĩa: Chân thực, thành thực
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Nước bao bọc trong ngày như công tử bột không TUÂN theo quy tắc gì
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1