Created with Raphaël 2.1.21342567891011121314
  • Số nét 14
  • Cấp độ N1

Kanji 塾

Hán Việt
THỤC
Nghĩa

Lớp học tại nhà, trường tư thục


Âm On
ジュク

Đồng âm
THỰC Nghĩa: Chân thực, thành thực Xem chi tiết THỨC Nghĩa: Buổi lễ, kiểu, phương thức Xem chi tiết THỰC, TỰ Nghĩa: Ăn Xem chi tiết THỨC, CHÍ Nghĩa: Hiểu biết, ghi ghép Xem chi tiết THỰC, TRĨ Nghĩa: Trồng cây, thực vật Xem chi tiết THÚC, THÚ Nghĩa:  Buộc, bó lại Xem chi tiết THỤC Nghĩa: Kỹ càng, thuần thục, chín Xem chi tiết THỰC Nghĩa: Tăng thêm, sinh sôi, nảy nở Xem chi tiết THỤC Nghĩa: Hiền lành, thuần phác Xem chi tiết THÚC Nghĩa: Chú Xem chi tiết THỨC Nghĩa:  Lau. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
GIÁO, GIAO Nghĩa: Dạy dỗ, chỉ dẫn Xem chi tiết HỌC Nghĩa: Học hành Xem chi tiết GIÁO, HIỆU, HÀO Nghĩa: Trường học, dấu hiệu Xem chi tiết GIẢNG Nghĩa: Bài giảng, liên hiệp Xem chi tiết Nghĩa: Chuyên gia, giáo sư Xem chi tiết TẬP Nghĩa: Học hành, luyện tập Xem chi tiết THỤ Nghĩa: Truyền đạt, cấp (cho) Xem chi tiết
塾
  • 塾 = 亠 + 口 + 子 + 丸 + 土 => Đứa trẻ có đầu hình vuông chạy vòng tròn quanh mảnh đất tư thục
  • đứa trẻ đội mũ chạy vòng tròn trên bãi đất
  • Trường học thêm tư thục có đất cho bọn trẻ chạy loanh quanh
  • được thừa hưởng khu đất hình tròn tôi dùng xây trường tư thục
  • Trường tư thục đâu vậy anh?
  • Là nơi bọn trẻ đội mũ nắm tay nhau ca hát chạy vòng quanh trên đất kia kìa
  1. Cái chái nhà. Gian nhà hai bên cửa cái gọi là thục. Là chỗ để cho con em vào học, cho nên gọi chỗ chái học là gia thục THỤC Nghĩa: Lớp học tại nhà, trường tư thục Xem chi tiết . Đời sau nhân thế mới gọi tràng học tư là tư thục Nghĩa: Riêng tư, cá nhân Xem chi tiết THỤC Nghĩa: Lớp học tại nhà, trường tư thục Xem chi tiết , mà gọi thầy học là thục sư THỤC Nghĩa: Lớp học tại nhà, trường tư thục Xem chi tiết Nghĩa: Chuyên gia, giáo sư Xem chi tiết vậy.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
にゅうじゅく sự nhập học trường tư
じゅくせい học sinh trường tư thục
学習 がくしゅうじゅく trường bổ túc; trường tư; trường luyện thi
しじゅく tư thục; việc học riêng ở nhà
Ví dụ âm Kunyomi

じゅくす THỤCChín (hoa quả chín)
しじゅく TƯ THỤCTư thục
ぎじゅく NGHĨA THỤCTrường học riêng tư
じゅくせい THỤC SANHHọc sinh trường tư thục
いえじゅく GIA THỤCTrường học tư
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa