Created with Raphaël 2.1.2123465789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 拭

Hán Việt
THỨC
Nghĩa

 Lau.


Âm On
ショク シキ
Âm Kun
ぬぐ.う ふ.く

Đồng âm
THỰC Nghĩa: Chân thực, thành thực Xem chi tiết THỨC Nghĩa: Buổi lễ, kiểu, phương thức Xem chi tiết THỰC, TỰ Nghĩa: Ăn Xem chi tiết THỨC, CHÍ Nghĩa: Hiểu biết, ghi ghép Xem chi tiết THỰC, TRĨ Nghĩa: Trồng cây, thực vật Xem chi tiết THÚC, THÚ Nghĩa:  Buộc, bó lại Xem chi tiết THỤC Nghĩa: Kỹ càng, thuần thục, chín Xem chi tiết THỤC Nghĩa: Lớp học tại nhà, trường tư thục Xem chi tiết THỰC Nghĩa: Tăng thêm, sinh sôi, nảy nở Xem chi tiết THỤC Nghĩa: Hiền lành, thuần phác Xem chi tiết THÚC Nghĩa: Chú Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết TẢO Nghĩa: Quét dọn, cái chổi Xem chi tiết THANH Nghĩa: Trong sạch Xem chi tiết
拭
  • THỨC dậy Cầm KHĂN LAU Tay
  • Tay lau chùi dọn dẹp theo hình THỨC
  • Hình thức dùng tay lau
  • Trước buổi lễ dùng tay cầm áo (ふく) lau chùi bàn ghế
  • TAY làm cho có HÌNH THỨC LAU CHÙI
  1. Lau. Như phất thức Nghĩa: Xem chi tiết lau quét, thức lệ lau nước mắt.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
う ぬぐうlau (mồ hôi)
く ふくchùi
てふきkhăn lau tay
てぬぐい khăn tay
き くちふきKhăn ăn
い てぬぐい khăn tắm
き てふき khăn lau tay
い取る ぬぐいとるxoá
Ví dụ âm Kunyomi

ぬぐう THỨCLau (mồ hôi)
口を くちをぬぐう KHẨU THỨCLau chùi một có miệng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ふく THỨCChùi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふっしょく PHẤT THỨCLau chùi ngoài
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

せいしき THANH THỨCBồn tắm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa