Created with Raphaël 2.1.2124365789101112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 殖

Hán Việt
THỰC
Nghĩa

Tăng thêm, sinh sôi, nảy nở


Âm On
ショク
Âm Kun
ふ.える ふ.やす
Nanori
うえ

Đồng âm
THỰC Nghĩa: Chân thực, thành thực Xem chi tiết THỨC Nghĩa: Buổi lễ, kiểu, phương thức Xem chi tiết THỰC, TỰ Nghĩa: Ăn Xem chi tiết THỨC, CHÍ Nghĩa: Hiểu biết, ghi ghép Xem chi tiết THỰC, TRĨ Nghĩa: Trồng cây, thực vật Xem chi tiết THÚC, THÚ Nghĩa:  Buộc, bó lại Xem chi tiết THỤC Nghĩa: Kỹ càng, thuần thục, chín Xem chi tiết THỤC Nghĩa: Lớp học tại nhà, trường tư thục Xem chi tiết THỤC Nghĩa: Hiền lành, thuần phác Xem chi tiết THÚC Nghĩa: Chú Xem chi tiết THỨC Nghĩa:  Lau. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THƯỢNG, THƯỚNG Nghĩa: Trên, phía trên, đưa lên, cưỡi lên Xem chi tiết GIA Nghĩa: Thêm vào, tăng thêm Xem chi tiết TÚC Nghĩa: Chân, đầy đủ Xem chi tiết NGUYỆN Nghĩa: Cầu nguyện, mong muốn Xem chi tiết TĂNG Nghĩa: Tăng thêm, càng ... Xem chi tiết KHẨN Nghĩa: Khai khẩn Xem chi tiết KHAI, ĐIỀN, TRẦN, ĐIỄN, TRẤN Nghĩa: Chặn, ngăn chặn Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
殖
  • Chính quyền thực dân trực tiếp làm tăng người chết
  • Một người chết đi. chính là trực tiếp cho một sự sống sinh ra
  • Chết Ngạt Trực tiếp vì THỰC dân xâm lược
  • THỰC Dân góp phần Trực 直 tiếp làm tăng đống xương Tàn 歹.
  1. Sinh. Như phồn thực Nghĩa: Xem chi tiết THỰC Nghĩa: Tăng thêm, sinh sôi, nảy nở Xem chi tiết sinh sôi, nẩy nở.
  2. Sinh lợi, chấn hưng công nghệ để sinh ra tài lợi gọi là thực.
  3. Dựng.
  4. Nhiều, đông đúc.
  5. Thực dân THỰC Nghĩa: Tăng thêm, sinh sôi, nảy nở Xem chi tiết đem dân đi đến khai thác làm ăn ở nước khác mà vẫn phục tòng pháp luật của nước mình.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
りしょく sự làm giàu; sự tích của
ぞうしょく sự tăng lên; sự sinh sản; sự nhân lên
たくしょく sự khai thác; sự thực dân
える ふえる tăng; nhân lên
やす ふやす làm tăng lên; thêm vào
Ví dụ âm Kunyomi

える ふえる THỰCTăng
財産が える ざいさんがふえる Để trở thành giàu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

やす ふやす THỰCLàm tăng lên
家畜を やす かちくをふやす Nuôi gia súc
貯金を やす ちょきんをふやす Tăng thêm một có những cất giữ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

りしょく LỢI THỰCSự làm giàu
かしょく HÓA THỰCSự làm tiền
ぞうしょく TĂNG THỰCSự tăng lên
する ぞうしょく TĂNG THỰCTăng lên
がくしょく HỌC THỰCSự học rộng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa