Created with Raphaël 2.1.21243657
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 批

Hán Việt
PHÊ
Nghĩa

Bình luận, phê phán, phê bình 


Âm On

Đồng âm
PHẾ Nghĩa: Tàn phế, hoang phế Xem chi tiết PHẾ Nghĩa: Phổi Xem chi tiết PHỆ Nghĩa: Chó sủa. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
BÌNH Nghĩa: Bình luận Xem chi tiết ĐOẠN, ĐOÁN Nghĩa: Phán đoán, quyết đoán Xem chi tiết PHÁN Nghĩa: Phán quyết, dấu hiệu Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Giá trị, giá cả Xem chi tiết LUẬN, LUÂN Nghĩa: Tranh cãi, bàn luận Xem chi tiết
批
  • Tay 扌này hay so sánh 比 rồi phê 批 bình bọn trẻ.
  • Tay tác động vào sự so sánh để phê chuẩn
  • Người tay(扌) to suốt ngày so (比) kè với kẻ yếu hơn thật đáng phê bình (批)
  • Giơ tay so sánh tỉ lệ rồi PHÊ phán
  • Sờ tay tỉ thì phê
  • Dùng tay phê bình tỷ tỷ
  • Cầm lên tay so sánh tồi Phê phán.
  1. Vả, lấy tay đánh vào mặt người gọi là phê.
  2. Phân xử, phán quyết phải trái cho biết gọi là phê. Như phê bình PHÊ Nghĩa: Bình luận, phê phán, phê bình  Xem chi tiết BÌNH Nghĩa: Bình luận Xem chi tiết ý đoán thế nào là phải là trái rồi ghi lời bàn vào đấy, phê bác PHÊ Nghĩa: Bình luận, phê phán, phê bình  Xem chi tiết phê chữ để bác lời của kẻ cầu gì hay chê văn chương chỗ nào hỏng, v.v.
  3. Có một việc công gì khởi lên cũng gọi là nhất phê PHÊ Nghĩa: Bình luận, phê phán, phê bình  Xem chi tiết .
  4. Số vật nhiều mà chia ra từng món để đưa dần đi cũng gọi là phê. Như đệ nhất phê ĐỆ Nghĩa: Thứ tự, cấp bậc Xem chi tiết PHÊ Nghĩa: Bình luận, phê phán, phê bình  Xem chi tiết món thứ nhất, đệ nhị phê ĐỆ Nghĩa: Thứ tự, cấp bậc Xem chi tiết PHÊ Nghĩa: Bình luận, phê phán, phê bình  Xem chi tiết món thứ hai, v.v. Vì thế nên bán đồ mà chia từng lô một gọi là phê phát PHÊ Nghĩa: Bình luận, phê phán, phê bình  Xem chi tiết .
  5. Vót, chẻ ra từng mảnh mỏng cũng gọi là phê.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ひじゅん sự phê chuẩn
准書 ひじゅんしょ thư phê chuẩn
ひはん phê phán; sự phê phán; sự phê bình
判的 ひはんてき một cách phê phán; tính chất phê phán
ひひょう sự bình luận
Ví dụ âm Kunyomi

ひはん PHÊ PHÁNPhê phán
ひてん PHÊ ĐIỂMSự sửa chữa đánh dấu
ひなん PHÊ NANKhiển trách
こうひ CAO PHÊSự phê bình
ひじゅん PHÊ CHUẨNSự phê chuẩn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa