Created with Raphaël 2.1.212543678910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 赳

Hán Việt
CỦ
Nghĩa

Mạnh mẽ và dũng cảm


Âm On
キュウ

Đồng âm
CỬ Nghĩa: Tuyển cử, cử động, cử hành Xem chi tiết CỤ Nghĩa: Đồ dùng, dụng cụ Xem chi tiết CỰ, HÁ Nghĩa: Lớn, khổng lồ Xem chi tiết CƯ, KÍ Nghĩa: Ở, cư trú, sống tại Xem chi tiết CỨ Nghĩa: Căn cứ, dựa vào, chiếm cứ Xem chi tiết CỰ, CỦ Nghĩa: Từ chối, chống Xem chi tiết CÚ, CÂU, CẤU Nghĩa: Mệnh đề, câu, đoạn văn Xem chi tiết CỰ Nghĩa: Cự ly, khoảng cách Xem chi tiết CÂU, CÙ Nghĩa: Bắt giữ, can dự Xem chi tiết CƯ, CỨ Nghĩa: Đặt để, sắp đặt, ngồi Xem chi tiết CỦ, KIỂU Nghĩa: Xoắn dây, kết hợp, xem xét Xem chi tiết CỦ Nghĩa: Khuôn phép Xem chi tiết CƯ, CỨ Nghĩa: Vạt áo. Một âm là cứ. Xem chi tiết CỤ Nghĩa:  Như chữ cụ [懼]. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
DŨNG Nghĩa: Dũng cảm, gan dạ Xem chi tiết CƯƠNG Nghĩa: Cứng, bền Xem chi tiết UY Nghĩa: Oai nghiêm, uy quyền Xem chi tiết HÙNG Nghĩa: Con đực, khỏe mạnh, anh hùng Xem chi tiết NGHỊ Nghĩa: Quả quyết, cứng cỏi Xem chi tiết
赳
  • Dưới đất là những bước chân hùng dũng 4 CỦ
  • Tẩu 4 củ chạy trốn
  • Chạy ⾛ 4 lần qua nhà người yêu để khoe cái CỦ hùng dũng
  • Củ củ [赳赳] hùng dũng
Ví dụ Hiragana Nghĩa