Kanji 赳
Nghĩa
Mạnh mẽ và dũng cảm
Đồng âm
挙
CỬ
Nghĩa: Tuyển cử, cử động, cử hành
Xem chi tiết
具
CỤ
Nghĩa: Đồ dùng, dụng cụ
Xem chi tiết
巨
CỰ, HÁ
Nghĩa: Lớn, khổng lồ
Xem chi tiết
居
CƯ, KÍ
Nghĩa: Ở, cư trú, sống tại
Xem chi tiết
拠
CỨ
Nghĩa: Căn cứ, dựa vào, chiếm cứ
Xem chi tiết
拒
CỰ, CỦ
Nghĩa: Từ chối, chống
Xem chi tiết
句
CÚ, CÂU, CẤU
Nghĩa: Mệnh đề, câu, đoạn văn
Xem chi tiết
距
CỰ
Nghĩa: Cự ly, khoảng cách
Xem chi tiết
拘
CÂU, CÙ
Nghĩa: Bắt giữ, can dự
Xem chi tiết
据
CƯ, CỨ
Nghĩa: Đặt để, sắp đặt, ngồi
Xem chi tiết
糾
CỦ, KIỂU
Nghĩa: Xoắn dây, kết hợp, xem xét
Xem chi tiết
矩
CỦ
Nghĩa: Khuôn phép
Xem chi tiết
裾
CƯ, CỨ
Nghĩa: Vạt áo. Một âm là cứ.
Xem chi tiết
惧
CỤ
Nghĩa: Như chữ cụ [懼].
Xem chi tiết
- Dưới đất là những bước chân hùng dũng 4 CỦ
- Tẩu 4 củ chạy trốn
- Chạy ⾛ 4 lần qua nhà người yêu để khoe cái CỦ hùng dũng
- Củ củ [赳赳] hùng dũng