Created with Raphaël 2.1.213246579810
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 娯

Hán Việt
NGU
Nghĩa

Vui chơi, vui vẻ


Âm On

Đồng âm
NGỮ, NGỨ Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ Xem chi tiết NGƯ Nghĩa: Bắt cá, đánh cá Xem chi tiết NGỰ, NHẠ, NGỮ Nghĩa: Thống trị Xem chi tiết NGƯ Nghĩa: Con cá Xem chi tiết NGU Nghĩa: Dại dột, ngu ngốc Xem chi tiết NGU Nghĩa: Lo sợ, dự liệu, tính toán trước Xem chi tiết NGŨ Nghĩa: Năm, số 5 Xem chi tiết NGŨ Nghĩa: Năm Xem chi tiết
Đồng nghĩa
LẠC, NHẠC Nghĩa: Lạc thú, âm nhạc, thoải mái, dễ chịu  Xem chi tiết HI Nghĩa: Hạnh phúc, vui mừng, dễ chịu Xem chi tiết HỈ, HÍ, HI Nghĩa: Vui mừng, phấn khởi Xem chi tiết HƯNG, HỨNG Nghĩa: Sự thưởng thức Xem chi tiết DUYỆT Nghĩa: Dẹp lòng, mãn nguyện Xem chi tiết KHOÁI Nghĩa: Dễ chịu, hài lòng Xem chi tiết DU, THÂU Nghĩa:  Vui vẻ, cao hứng Xem chi tiết
娯
  • Nơi có phụ nữ miệng tới chân uốn éo là chỗ giải trí
  • Anh ngô cứ gặp gái là ngu đi nhưng vẫn rất vui vẻ
  • Phụ nữ ngu muội chỉ lo ăn chơi
  • Cô gái nhảy nhót múa may ở nơi giải trí
  • PHỤ NỮ họ NGÔ sẽ CHO hết mình => để VUI CHƠI, NGU LẠC
  • Người phụ nữa đứng uốn éo mua vui cho người khác thật là Ngu.
  1. Vui chơi, ngu lạc
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ごらく du hý; sự giải trí; trò giải trí; sự tiêu khiển; sự vui chơi
楽場 ごらくじょう nơi giải trí
楽室 ごらくしつ Phòng giải trí
楽街 ごらくがい khu giải trí
Ví dụ âm Kunyomi

ごらく NGU LẠCDu hý
楽室 ごらくしつ NGU LẠC THẤTPhòng giải trí
楽街 ごらくがい NGU LẠC NHAIKhu giải trí
楽場 ごらくじょう NGU LẠC TRÀNGNơi giải trí
楽施設 ごらくしせつ NGU LẠC THI THIẾTSự giải trí (giải trí) những phương tiện
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa