Created with Raphaël 2.1.2123456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N1

Kanji 伍

Hán Việt
NGŨ
Nghĩa

Năm


Âm On
Âm Kun
いつつ

Đồng âm
NGỮ, NGỨ Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ Xem chi tiết NGƯ Nghĩa: Bắt cá, đánh cá Xem chi tiết NGỰ, NHẠ, NGỮ Nghĩa: Thống trị Xem chi tiết NGƯ Nghĩa: Con cá Xem chi tiết NGU Nghĩa: Dại dột, ngu ngốc Xem chi tiết NGU Nghĩa: Vui chơi, vui vẻ Xem chi tiết NGU Nghĩa: Lo sợ, dự liệu, tính toán trước Xem chi tiết NGŨ Nghĩa: Năm, số 5 Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NGŨ Nghĩa: Năm, số 5 Xem chi tiết
伍
  • 1 đội NGŨ có 5 người đứng
  • 1 hàng ngũ thì có 5 người
  • 下伍: Dấu ấn quỷ thứ 5 trong thập nhị nguyệt quỷ (phim kimetsu no yaiba)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

ごつ NGŨNăm
そつご TỐT NGŨHồ sơ và rậm rạp
らくご LẠC NGŨRời rạc
たいご ĐỘI NGŨĐội ngũ
ごちょう NGŨ TRƯỜNGKhăn thánh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa