Created with Raphaël 2.1.212346578
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 沿

Hán Việt
DUYÊN
Nghĩa

Dọc theo, men theo


Âm On
エン
Âm Kun
そ.う ~ぞ.い

Đồng âm
DUYÊN Nghĩa: Kéo dài Xem chi tiết DUYÊN Nghĩa: Duyên số, số mệnh. Xem chi tiết DUYÊN, DIÊN Nghĩa: Chì Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HỒI, HỐI Nghĩa: Lần, quay lại, trở lại Xem chi tiết CHU Nghĩa: Vòng, xung quanh Xem chi tiết VI Nghĩa: Vây quanh, xung quanh, bao quanh Xem chi tiết TÙNG Nghĩa: Phục tùng, tùy tùng, đi theo Xem chi tiết TÙY Nghĩa: Đi theo, thuận, trong khi, mặc dù, toàn bộ Xem chi tiết
沿
  • Phía Trước CỬA SỐ 8 có em tên THUỶ rất có DUYÊN. chúng ta đi DỌC THEO lối này đến đó làm quen nha.
  • ở ven biển chỉ nên dựng những nhà nhỏ (bên phải là tượng hình hình ngôi nhà )
  • Phía trước CỬA SỐ 8 có em tên THUỶ rất có DUYÊN, chúng ta đi DỌC THEO lối này đến đó làm quen nhá.
  • Tạt NƯỚC vào 8 CỬA KHẨU để nước chảy DỌC VEN BỜ DUYÊN HẢI
  • Nước có ở Ven 8 Cổng
  • Phía Trước CỬA SỐ (そう) 8 có em tên THUỶ rất có DUYÊN. chúng ta đi DỌC THEO lối này đến đó làm quen nha
  • 8 nhân khẩu men theo dòng nước đi tìm chữ duyên
  1. Ven. Như duyên thủy nhi hạ 沿 DUYÊN Nghĩa: Dọc theo, men theo Xem chi tiết NHI Nghĩa: Mà, và Xem chi tiết HẠ, HÁ Nghĩa: Phía dưới, bên dưới, hạ lệnh, ra khơi Xem chi tiết ven nước mà xuống.
  2. Ở bên bờ, ven nước cũng gọi là duyên.
  3. Noi. Như tương duyên thành lệ TƯƠNG, TƯỚNG Nghĩa: Cùng chung, qua lại lẫn nhau Xem chi tiết 沿 DUYÊN Nghĩa: Dọc theo, men theo Xem chi tiết THÀNH Nghĩa: Thành tựu, hoàn thành  Xem chi tiết LỆ Nghĩa: Ví dụ, tiền lệ Xem chi tiết cùng noi thành lệ.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
沿 かわぞい dọc theo dòng sông
沿 ぞい dọc theo; men theo
沿 そう chạy dài; chạy theo suốt; dọc theo; men theo
沿 えんがん bờ biển
沿 えんかい bờ biển
Ví dụ âm Kunyomi

沿 そう DUYÊNChạy dài
期待に 沿 きたいにそう Đáp ứng kỳ vọng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

沿 ぞい DUYÊNDọc theo
沿 やまぞい SAN DUYÊNDọc theo sườn núi
沿 かわぞい XUYÊN DUYÊNDọc theo dòng sông
南岸 沿 なんがんぞい NAM NGẠN DUYÊNDọc theo bờ biển phía nam
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

沿 えんろ DUYÊN LỘTuyến đường
沿 えんがん DUYÊN NGẠNBờ biển
沿 えんかい DUYÊN HẢIBờ biển
沿 えんせん DUYÊN TUYẾNDọc tuyến đường (tàu hoả)
沿 えんどう DUYÊN ĐẠOTuyến đường
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa