Created with Raphaël 2.1.2132465789101112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 堅

Hán Việt
KIÊN
Nghĩa

Cứng, rắn, vững chắc


Âm On
ケン
Âm Kun
かた.い ~がた.い .がた.い
Nanori
きん

Đồng âm
KIẾN, HIỆN Nghĩa: Trông thấy, nhìn Xem chi tiết KIỆN Nghĩa: Một vật, một việc Xem chi tiết KIẾN, KIỂN Nghĩa: Dựng lên, thành lập Xem chi tiết KIỆN Nghĩa: Khỏe mạnh, tráng kiện Xem chi tiết KIÊN Nghĩa: Vai Xem chi tiết KIỀN, CAN, CÀN, CÁN Nghĩa: Thiên can, can dự Xem chi tiết KIỀN, CAN, CÀN Nghĩa: Cạn, khô Xem chi tiết KIỂN Nghĩa: Cái kén tằm Xem chi tiết KIỆN Nghĩa: Cái khóa, cái lá mía khóa. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CỐ Nghĩa: Cứng rắn, vững chắc, kín đáo Xem chi tiết NGẠNH Nghĩa: Cứng rắn, mạnh mẽ  Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
Trái nghĩa
NHUYỄN Nghĩa: Mềm, dẻo Xem chi tiết NHƯỢC Nghĩa: Yếu ớt, nhu nhược Xem chi tiết
堅
  • Lấy cái khiên 臣 dưới đất 土 , kiên 堅 trì chiến đấu.
  • Hựu thần cai quản vùng đất này rất kiên cố.
  • 臣 thần ( bề tôi , hạ thần ) ( vua đứng trên cao , kế bên là 2 hạ thần ) 臣 theo phân tích phi logic thì nhìn giống viên gạch của bức tường bàn tay dùng ĐẤT, đá , xi măng xây tường gạch KIÊN CỐ
  • Đất của quan lại thì rất kiên cố
  • Mảnh đất lại được các vị thần hỗ trợ thì rất kiên cố không bị xâm lăng
  1. Bền chặt.
  2. Đầy chắc.
  3. Cố sức.
  4. Thân mật.
  5. Các loài thuộc về áo dày mũ trụ.
  6. Chỗ binh giặc cứng mạnh.
  7. Có sức yên định.
  8. Không lo sợ.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ちゅうけん người có vị trí trụ cột; đội quân do chủ tướng chỉ huy
かたい cứng; vững vàng; vững chắc
かたさ sự cứng; sự vững chắc; sự kiên quyết; sự khó khăn
けんご sự vững chắc; sự vững vàng; sự kiên định; sự cứng rắn; vững chắc; kiên định; vững vàng; cứng rắn
固な けんごな bền vững; chắc; chắc bền; chắc nịch; chặt; vững; vững bền; vững vàng
Ví dụ âm Kunyomi

てがたい THỦ KIÊNChắc chắn
くちがたい KHẨU KIÊNThận trọng
そこがたい ĐỂ KIÊNNhốt ngựa vào chuồng (thị trường) sau có đặt ở ngoài
ものがたい VẬT KIÊNTrung thực
義理 ぎりがたい NGHĨA LÍ KIÊNCó ý thức nghĩa vụ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

かたい KIÊNCứng
い意志 かたいいし KIÊN Ý CHÍKiên chí
い女 かたいおんな KIÊN NỮPhụ nữ trong trắng
い言葉 かたいことば KIÊN NGÔN DIỆPLời nói cứng đờ
い材木 かたいざいもく KIÊN TÀI MỘCCứng chất đống
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

けんご KIÊN CỐSự vững chắc
けんじ KIÊN TRÌSự kiên trì
けんき KIÊN MỘCGỗ cứng
固な けんごな KIÊN CỐBền vững
けんるい KIÊN LŨYPháo đài
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa