Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 却

Hán Việt
KHƯỚC, TỨC
Nghĩa

Từ chối


Âm On
キャク
Âm Kun
かえ.って しりぞ.く しりぞ.ける

Đồng âm
TỤC Nghĩa: Tiếp tục, chuỗi Xem chi tiết TÚC Nghĩa: Chân, đầy đủ Xem chi tiết NGỌC, TÚC Nghĩa: Đá quý, ngọc quý Xem chi tiết 宿 TÚC, TÚ Nghĩa: Đỗ, nghỉ lại qua đêm Xem chi tiết TỨC Nghĩa: Hơi thở, than vãn Xem chi tiết TỨC Nghĩa: Tới gần. Ngay tức thì  Xem chi tiết TỤC Nghĩa: Phong tục, tập quán, người đời, người thường, bình thường, bình phàm Xem chi tiết TÚC Nghĩa: Nghiêm kính, yên lặng, mềm Xem chi tiết TÚC Nghĩa: Sớm, ngày xưa, cũ, kính cẩn. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CỰ, CỦ Nghĩa: Từ chối, chống Xem chi tiết ĐOẠN, ĐOÁN Nghĩa: Phán đoán, quyết đoán Xem chi tiết PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết TỪ Nghĩa: Bày tỏ, từ chức Xem chi tiết KHÍ Nghĩa: Vứt đi, bỏ(phiếu) Xem chi tiết PHẢN Nghĩa:  Trả lại, phản hồi Xem chi tiết NGHỊCH, NGHỊNH Nghĩa: Trái ngược, nghịch đảo Xem chi tiết HOÀN, TOÀN Nghĩa: Trở lại, về Xem chi tiết QUY Nghĩa: Quay lại, trở về Xem chi tiết PHỤC, PHÚC Nghĩa: Khôi phục, phục hồi, trở lại, lặp lại, báo đáp Xem chi tiết
却
  • Dùng đao chặt bỏ khước từ quá khứ
  • Tức khắc ko lấn Cấn tiểu Tiết
  • Tâm Vô Ý TỨ không theo Thứ tự
  • Khước từ quá khứ trả ngược lại đao
  • Đất (Thổ) này là của anh Tư (khư, tư) Dù Chi Tiết Nhỏ (tiết) cũng khước từ vào xem
  • Quá khứ (Khứ) không thể chối bỏ
  1. Cũng như chữ tức .
  2. Giản thể của chữ .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
って かえって ngược lại
きゃっか sự loại ra; sự bỏ ra; loại ra; bỏ ra
ばいきゃく sự bán đi
ぼうきゃく sự lãng quên
ききゃく sự bác bỏ lời khởi tố (pháp viện); bác bỏ
Ví dụ âm Kunyomi

って かえって KHƯỚCNgược lại
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ききゃく KHÍ KHƯỚCSự bác bỏ lời khởi tố (pháp viện)
する ききゃく KHÍ KHƯỚCBác bỏ
れいきゃく LÃNH KHƯỚCSự làm lạnh
こんきゃく KHỐN KHƯỚCSự lúng túng
ばいきゃく MẠI KHƯỚCSự bán đi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa