- Dùng đao chặt bỏ khước từ quá khứ
- Tức khắc ko lấn Cấn tiểu Tiết
- Tâm Vô Ý TỨ không theo Thứ tự
- Khước từ quá khứ trả ngược lại đao
- Đất (Thổ) này là của anh Tư (khư, tư) Dù Chi Tiết Nhỏ (tiết) cũng khước từ vào xem
- Quá khứ (Khứ) không thể chối bỏ
- Cũng như chữ tức 卽 .
- Giản thể của chữ 卻 .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
却って | かえって | ngược lại |
却下 | きゃっか | sự loại ra; sự bỏ ra; loại ra; bỏ ra |
売却 | ばいきゃく | sự bán đi |
忘却 | ぼうきゃく | sự lãng quên |
棄却 | ききゃく | sự bác bỏ lời khởi tố (pháp viện); bác bỏ |
Ví dụ âm Kunyomi
却 って | かえって | KHƯỚC | Ngược lại |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
棄 却 | ききゃく | KHÍ KHƯỚC | Sự bác bỏ lời khởi tố (pháp viện) |
棄 却 する | ききゃく | KHÍ KHƯỚC | Bác bỏ |
冷 却 | れいきゃく | LÃNH KHƯỚC | Sự làm lạnh |
困 却 | こんきゃく | KHỐN KHƯỚC | Sự lúng túng |
売 却 | ばいきゃく | MẠI KHƯỚC | Sự bán đi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|