Created with Raphaël 2.1.2123546
  • Số nét 6
  • Cấp độ N1

Kanji 瓜

Hán Việt
QUA
Nghĩa

Quả dưa


Âm On
Âm Kun
うり

Đồng âm
QUẢ Nghĩa:  Quả, trái cây, kết quả Xem chi tiết QUÁ, QUA Nghĩa: Vượt quá, lỗi Xem chi tiết QUẢ Nghĩa: Bánh, trái cây Xem chi tiết QUA, OA Nghĩa: Xoáy nước, gió xoáy Xem chi tiết QUẢ Nghĩa: Góa chồng, quả phụ Xem chi tiết QUA Nghĩa: Cây qua (một thứ binh khí dài) Xem chi tiết
Đồng nghĩa
QUẢ Nghĩa:  Quả, trái cây, kết quả Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
瓜
  • Lấy móng tay chọt vào quả dưa
  • Dưới 18 tuổi phải giữ MÌNH RIÊNG TƯ => không được ăn DƯA
  • KHỔ QUA : Quả mướp đắng
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

うりか QUA KHOA(thực vật học) (thuộc) họ bầu bí
きうり HOÀNG QUACây dưa chuột
しろうり BẠCH QUADưa chuột
きゅうり HỒ QUADưa chuột
からすうり Ô QUAQuả bầu dài
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

はか PHÁ QUATuổi dậy thì
なんか NAM QUAQuả bí ngô
かでん QUA ĐIỀNĐiện tích
西 すいか TÂY QUADưa hấu
てんかふん THIÊN QUA PHẤNPhấn hoạt thạch
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ぼけ MỘC QUACây mộc qua Nhật
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa