- Lấy móng tay chọt vào quả dưa
- Dưới 18 tuổi phải giữ MÌNH RIÊNG TƯ => không được ăn DƯA
- KHỔ QUA : Quả mướp đắng
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
瓜 科 | うりか | QUA KHOA | (thực vật học) (thuộc) họ bầu bí |
黄 瓜 | きうり | HOÀNG QUA | Cây dưa chuột |
白 瓜 | しろうり | BẠCH QUA | Dưa chuột |
胡 瓜 | きゅうり | HỒ QUA | Dưa chuột |
烏 瓜 | からすうり | Ô QUA | Quả bầu dài |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
破 瓜 | はか | PHÁ QUA | Tuổi dậy thì |
南 瓜 | なんか | NAM QUA | Quả bí ngô |
瓜 田 | かでん | QUA ĐIỀN | Điện tích |
西 瓜 | すいか | TÂY QUA | Dưa hấu |
天 瓜 粉 | てんかふん | THIÊN QUA PHẤN | Phấn hoạt thạch |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
木 瓜 | ぼけ | MỘC QUA | Cây mộc qua Nhật |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|