Created with Raphaël 2.1.21234
  • Số nét 4
  • Cấp độ N1

Kanji 戈

Hán Việt
QUA
Nghĩa

Cây qua (một thứ binh khí dài)


Âm On
Âm Kun
ほこ ほこづくり

Đồng âm
QUẢ Nghĩa:  Quả, trái cây, kết quả Xem chi tiết QUÁ, QUA Nghĩa: Vượt quá, lỗi Xem chi tiết QUẢ Nghĩa: Bánh, trái cây Xem chi tiết QUA, OA Nghĩa: Xoáy nước, gió xoáy Xem chi tiết QUẢ Nghĩa: Góa chồng, quả phụ Xem chi tiết QUA Nghĩa: Quả dưa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
MỘC Nghĩa: Gỗ, cây cối Xem chi tiết BỔNG Nghĩa: Cái gậy Xem chi tiết THƯƠNG, SANH Nghĩa: Đẽo gỗ làm đồ binh. Cái súng. Cọc rào. Rập. Một âm là sanh. Xem chi tiết
戈
  • Qua Tàu gặp bọn quân phiệt là Dặc
  • Qua Tàu lấy Cây Qua xử Dặc Phiệt.
  • Mâu 戈 QUA bắn 弋 DẶC 丿 nô
  • Dùng cái QUA cắt Y phục trên đất
  • Chị THẢO đứng trên SƯỜN NÚI nhìn THẦN TÀNG hình vụt mất Qua tầm mắt
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

を収める ほこをおさめる Bỏ vào bao một có thanh gươm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

へいか BINHChiến tranh
かんか KIỀNVũ khí
どうか ĐỒNGĐồng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa