Created with Raphaël 2.1.2123457689101112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 渦

Hán Việt
QUA, OA
Nghĩa

Xoáy nước, gió xoáy


Âm On
Âm Kun
うず

Đồng âm
QUẢ Nghĩa:  Quả, trái cây, kết quả Xem chi tiết QUÁ, QUA Nghĩa: Vượt quá, lỗi Xem chi tiết QUẢ Nghĩa: Bánh, trái cây Xem chi tiết QUẢ Nghĩa: Góa chồng, quả phụ Xem chi tiết QUA Nghĩa: Cây qua (một thứ binh khí dài) Xem chi tiết QUA Nghĩa: Quả dưa Xem chi tiết UY, OA, NỤY Nghĩa: Xa thăm thẳm Xem chi tiết OA Nghĩa: Cái bầu dầu (trong xe có cái bầu dầu đựng dầu mỡ cho trục nó chạy trơn). Cái nồi hông, nồi, xanh, chảo, xoong. Xem chi tiết OAI, OA Nghĩa: Méo lệch Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TOÀN Nghĩa: Trở lại, luân phiên, vòng quanh Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết QUYỂN Nghĩa: Cuộn lại, cuốn lại Xem chi tiết HỒI, HỐI Nghĩa: Lần, quay lại, trở lại Xem chi tiết
渦
  • Qua sông thì gặp dòng XOÁY
  • Chém thằng Giặc 1 cái là Qua
  • Nước chảy QUA chảy lại tạo ra dòng xoáy
  • Một người dùng móng tay để hái Dưa
  • NƯỚC XOÁY QUA XOÁY LẠI tạo thành XOÁY NƯỚC
  1. Sông Qua.
  2. Một âm là oa. Nước xoáy.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
かちゅう xoáy nước; cơn lốc
うずまき xoáy
巻き うずまき xoáy; hoa
かりゅう dòng xoáy; xoáy
Ví dụ âm Kunyomi

うずまき QUA QUYỂNXoáy
巻き うずまき QUA QUYỂNXoáy
巻く うずまく QUA QUYỂNXoáy (nước)
うずしお QUA TRIỀUDòng chảy xoáy
うずせん QUA TUYẾNĐường xoắn ốc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

かどう QUA ĐỘNGGió cuộn
かもん QUA VĂNHoa văn hình xoắn ốc
かちゅう QUA TRUNGXoáy nước
かりゅう QUA LƯUDòng xoáy
かじょう QUA TRẠNGChuyển động theo hình xoắn ốc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa