- Qua sông thì gặp dòng XOÁY
- Chém thằng Giặc 1 cái là Qua
- Nước chảy QUA chảy lại tạo ra dòng xoáy
- Một người dùng móng tay để hái Dưa
- NƯỚC XOÁY QUA XOÁY LẠI tạo thành XOÁY NƯỚC
- Sông Qua.
- Một âm là oa. Nước xoáy.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
渦中 | かちゅう | xoáy nước; cơn lốc |
渦巻 | うずまき | xoáy |
渦巻き | うずまき | xoáy; hoa |
渦流 | かりゅう | dòng xoáy; xoáy |
Ví dụ âm Kunyomi
渦 巻 | うずまき | QUA QUYỂN | Xoáy |
渦 巻き | うずまき | QUA QUYỂN | Xoáy |
渦 巻く | うずまく | QUA QUYỂN | Xoáy (nước) |
渦 潮 | うずしお | QUA TRIỀU | Dòng chảy xoáy |
渦 線 | うずせん | QUA TUYẾN | Đường xoắn ốc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
渦 動 | かどう | QUA ĐỘNG | Gió cuộn |
渦 紋 | かもん | QUA VĂN | Hoa văn hình xoắn ốc |
渦 中 | かちゅう | QUA TRUNG | Xoáy nước |
渦 流 | かりゅう | QUA LƯU | Dòng xoáy |
渦 状 | かじょう | QUA TRẠNG | Chuyển động theo hình xoắn ốc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|