Created with Raphaël 2.1.21234657891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 亀

Hán Việt
QUY, QUI
Nghĩa

 Con rùa


Âm On
キュウ キン
Âm Kun
かめ

Đồng âm
QUY Nghĩa:  Khuôn phép, tiêu chuẩn Xem chi tiết QUY Nghĩa: Quay lại, trở về Xem chi tiết QUÝ Nghĩa: Mùa, quý Xem chi tiết QUÝ Nghĩa: Gía trị, cao quý, quý giá Xem chi tiết QUỶ Nghĩa: Con quỷ Xem chi tiết QUỸ Nghĩa: Vết bánh xe, đường sắt, đường ray Xem chi tiết QUỲ Nghĩa: Rau quỳ Xem chi tiết QUY, CƯU, QUÂN Nghĩa: Con rùa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết QUY, CƯU, QUÂN Nghĩa: Con rùa Xem chi tiết GIÁP Nghĩa: Vỏ, áo giáp Xem chi tiết
亀
  • Đầu nhọn có đuôi, giáp trên giáp dưới
  • Rùa nhật có bò ngoài 2 cái ruộng
  • Con rùa đi ngang qua hai thửa ruộng cắn đứt mất sợi dây thừng 縄
  • Con rùa 亀 phải đi mất 2 ngày 日 日 mới tới nơi
  • đi qua 2 cái ruộng là con rùa
  1. Con rùa; hình dạng giống con rùa.
  2. Cưu Tư, tên một nước ở Tây Vực
Ví dụ Hiragana Nghĩa
かめrùa; con rùa
うみがめ đồi mồi
甲きっこう mai rùa
裂きれつcừ
鑑きかん kiểu mẫu
頭 かめあたまquả đấu
の甲かめのこうđồi mồi
の肉かめのにくthịt rùa .
Ví dụ âm Kunyomi

の子 かめのこ QUY TỬCon rùa con
かめぼく QUY BẶCThuật bói toán bằng mu rùa
出歯 でばかめ XUẤT XỈ QUYAnh chàng tò mò
の甲 かめのこう QUY GIÁPĐồi mồi
の肉 かめのにく QUY NHỤCThịt rùa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きれつ QUY LIỆTVết rạn nứt
きかん QUY GIÁMKiểu mẫu
きっこう QUY GIÁPMai rùa
甲模様 きっこうもよう QUY GIÁP MÔ DẠNGMẫu lục giác
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa