Kanji 葵
Đồng âm
規
QUY
Nghĩa: Khuôn phép, tiêu chuẩn
Xem chi tiết
帰
QUY
Nghĩa: Quay lại, trở về
Xem chi tiết
季
QUÝ
Nghĩa: Mùa, quý
Xem chi tiết
貴
QUÝ
Nghĩa: Gía trị, cao quý, quý giá
Xem chi tiết
鬼
QUỶ
Nghĩa: Con quỷ
Xem chi tiết
軌
QUỸ
Nghĩa: Vết bánh xe, đường sắt, đường ray
Xem chi tiết
亀
QUY, QUI
Nghĩa: Con rùa
Xem chi tiết
龜
QUY, CƯU, QUÂN
Nghĩa: Con rùa
Xem chi tiết
- QUỲ là loại THẢO dược QUÝ giá
- Quỳ là loài cỏ chữa bệnh cho trời
- Quỳ là loại thảo dược của bát thiên
- Loại hoa thuộc họ dâm bụt
- Hoa và lá khá giống dâm bụt
Ví dụ âm Kunyomi
立ち
葵
| たちあおい | LẬP QUỲ | Cây thục quỳ |
立
葵
| たちあおい | LẬP QUỲ | Cây thục quỳ |
花
葵
| はなあおい | HOA QUỲ | Hoa thục quỳ |
葵
花 | あおいはな | QUỲ HOA | Cây hướng dương |
葵
貝 | あおいかい | QUỲ BỐI | Giấy nautilus |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|