Created with Raphaël 2.1.2123
  • Số nét 3
  • Cấp độ N1

Kanji 宀

Hán Việt
MIÊN
Nghĩa

Mái nhà, mái


Âm On
ベン メン

Đồng âm
DIỆN, MIẾN Nghĩa: Mặt, bề mặt Xem chi tiết MIỄN, VẤN Nghĩa: Bỏ, miễn Xem chi tiết MIỄN Nghĩa: Cố sức, cố gắng, siêng năng Xem chi tiết MIÊN Nghĩa: Ngủ Xem chi tiết 綿 MIÊN Nghĩa: Bông Xem chi tiết MIẾN Nghĩa: Mì sợi; bột mì Xem chi tiết
Đồng nghĩa
GIA, CÔ Nghĩa:  Ngôi nhà Xem chi tiết ỐC Nghĩa: Mái nhà, nóc nhà, nhà ở, cửa hàng Xem chi tiết
宀
  • Miên hân thân sinh hoàng tử dưới Mái nhà Thanh có Một cái Khăn để đời.
Ví dụ Hiragana Nghĩa