JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
3
Số nét
3
Cấp độ
N1
Kanji 宀
Hán Việt
MIÊN
Nghĩa
Mái nhà, mái
Âm On
ベン
メン
Đồng âm
面
DIỆN, MIẾN
Nghĩa: Mặt, bề mặt
Xem chi tiết
免
MIỄN, VẤN
Nghĩa: Bỏ, miễn
Xem chi tiết
勉
MIỄN
Nghĩa: Cố sức, cố gắng, siêng năng
Xem chi tiết
眠
MIÊN
Nghĩa: Ngủ
Xem chi tiết
綿
MIÊN
Nghĩa: Bông
Xem chi tiết
麺
MIẾN
Nghĩa: Mì sợi; bột mì
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
家
GIA, CÔ
Nghĩa: Ngôi nhà
Xem chi tiết
屋
ỐC
Nghĩa: Mái nhà, nóc nhà, nhà ở, cửa hàng
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Miên hân thân sinh hoàng tử dưới Mái nhà Thanh có Một cái Khăn để đời.
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1