Created with Raphaël 2.1.21324567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 忍

Hán Việt
NHẪN
Nghĩa

 Chịu đựng, giấu kín


Âm On
ジン、ニン
Âm Kun
しの.ぶ しの.ばせる
Nanori
おし

Đồng âm
NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết NHẬN Nghĩa: Nhận biết, công nhận Xem chi tiết NHAN Nghĩa: Khuôn mặt Xem chi tiết NHÂN Nghĩa: Nguyên nhân, nguyên do Xem chi tiết NHÂN Nghĩa: Lòng thương Xem chi tiết NHÃN Nghĩa: Con mắt, ánh mắt Xem chi tiết NHẬN Nghĩa: Lưỡi (gươm), cạnh sắc Xem chi tiết NHÀN Nghĩa: Nhàn hạ, nhàn rỗi Xem chi tiết NHÂN Nghĩa: Hôn nhân Xem chi tiết NHÂN, NHI, NGHÊ Nghĩa: Chân người,người đang đi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
MẠN Nghĩa: Chế giễu, lười biếng Xem chi tiết NẠI Nghĩa: Chịu đựng, nhịn Xem chi tiết ĐÃI Nghĩa: Đợi, tiếp đãi Xem chi tiết
忍
  • Con tin nhẫn nhịn trước binh đao
  • Mũi “dao” đâm xuống chữ “tâm”, hàm ý rằng chỉ khi NHẪN nhịn được những điều người khác không thể nhẫn nhịn, chúng ta mới có thể đạt được điều người khác không thể đạt được (trích Đừng lựa chọn an nhàn khi còn trẻ)
  • Phải nhẫn nhịn vì có con dao kế áp vào tim
  • Dù lưỡi dao (Nhận) có kề tim (tâm) cũng Nhẫn nhịn.
  • NHẪN nhịn Nhận một nhát Đao trên Tim
  • Đao sắc đâm vào tim vẫn phải nhẫn lại. ❤
  1. Nhịn. Như làm việc khó khăn cũng cố làm cho được gọi là kiên nhẫn KIÊN Nghĩa: Cứng, rắn, vững chắc Xem chi tiết NHẪN Nghĩa:  Chịu đựng, giấu kín Xem chi tiết , khoan dong cho người không vội trách gọi là dong nhẫn DUNG, DONG Nghĩa: Bao dung, chịu đựng, chứa đựng Xem chi tiết NHẪN Nghĩa:  Chịu đựng, giấu kín Xem chi tiết , v.v.
  2. Nỡ, làm sự bất nhân mà tự lấy làm yên lòng gọi là nhẫn. Như nhẫn tâm hại lý NHẪN Nghĩa:  Chịu đựng, giấu kín Xem chi tiết HẠI, HẠT Nghĩa:  Làm hại, ghen ghét Xem chi tiết Nghĩa: Lý luận, nguyên lý Xem chi tiết nỡ lòng làm hại lẽ trời.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
かんにん sự chịu đựng; sự kiên nhẫn
かんにん sự dễ dàng khoan dung
び足 しのびあし sự nhón chân; sự bước đi nhẹ nhàng
しのぶ chịu đựng; cam chịu
にんじゅう Sự quy phục; sự phục tùng
Ví dụ âm Kunyomi

しのぶ NHẪNChịu đựng
堪え たえしのぶ KHAM NHẪNChịu đựng được
恋い こいしのぶ LUYẾN NHẪNSống vì tình yêu
耐え たえしのぶ NẠI NHẪNChịu đựng
ぶ心 しのぶこころ NHẪN TÂMCố gắng chịu đựng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ばせる しのばせる NHẪNGiấu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa