Created with Raphaël 2.1.21235467
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 杏

Hán Việt
HẠNH
Nghĩa

Cây hạnh


Âm On
キョウ アン コウ
Âm Kun
あんず

Đồng âm
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG Nghĩa: Đi, thi hành, làm được Xem chi tiết HẠNH Nghĩa: May, hạnh phúc Xem chi tiết HÀNH, HOÀNH Nghĩa: Cái cân, cân nhắc Xem chi tiết HÀNH Nghĩa: Cọng, cuống Xem chi tiết HÃNH Nghĩa: May mắn Xem chi tiết HANH, HƯỞNG, PHANH Nghĩa: Tiến triển Xem chi tiết HÀNH, HÀNG, HÃNG Nghĩa: Ốc hành Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TỬ Nghĩa:  Cây tử Xem chi tiết Nghĩa: Sửa Xem chi tiết SAO, TIÊU Nghĩa:  Ngọn cây Xem chi tiết
杏
  • Có Đất ( 土 )có Tiền ( ¥ ) thì Hạnh phúc
  • GIA tăng thêm bảo BỐI để Chúc mừng điện HẠ
  • 10 lần đắng cay (tân) thì có (hạnh) phúc
  • Cây mơ rất là ngon nên ngày xưa ai cũng hứng mồm ở dưới cái cây để chờ quả mơ rụng xuống rơi vào mồm. Phân biệt với chữ Ngốc 呆
  • Hạnh phúc là được ngồi dưới cây ăn
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

あんずたけ HẠNH NHUNGNấm hương (cantharellus cibarius)
ジャム あんずジャム HẠNHMứt mơ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きょうにん HẠNH NHÂNQuả mơ thấy (xem)
きょうりん HẠNH LÂMRừng mơ
巴旦 はたんきょう BA ĐÁN HẠNHQuả mận
牡丹 ぼたんきょう MẪU ĐAN HẠNH(sự đa dạng (của) qủa mận)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

あんずたけ HẠNH NHUNGNấm hương (cantharellus cibarius)
ジャム あんずジャム HẠNHMứt mơ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa