Created with Raphaël 2.1.212345678109
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 倖

Hán Việt
HÃNH
Nghĩa

May mắn


Âm On
コウ
Âm Kun
しあわ.せ さいわ.い

Đồng âm
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG Nghĩa: Đi, thi hành, làm được Xem chi tiết HẠNH Nghĩa: May, hạnh phúc Xem chi tiết HÀNH, HOÀNH Nghĩa: Cái cân, cân nhắc Xem chi tiết HÀNH Nghĩa: Cọng, cuống Xem chi tiết HẠNH Nghĩa: Cây hạnh Xem chi tiết HANH, HƯỞNG, PHANH Nghĩa: Tiến triển Xem chi tiết HÀNH, HÀNG, HÃNG Nghĩa: Ốc hành Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HẠNH Nghĩa: May, hạnh phúc Xem chi tiết CÁT Nghĩa: Tốt lành, may mắn Xem chi tiết VẬN Nghĩa: Vận may, chuyển động Xem chi tiết LỢI Nghĩa:  Nhanh nhẩu, lợi ích, công dụng Xem chi tiết HANH, HƯỞNG, PHANH Nghĩa: Tiến triển Xem chi tiết THỤY Nghĩa: Các thứ ngọc khuê, khen Xem chi tiết TRINH Nghĩa: Điều tốt lành Xem chi tiết LONG Nghĩa:  Đầy ùn, đầy tù ụ, đầy đặn Xem chi tiết
倖
  • Người hạnh phúc thì luôn HÃNH diện
  • Nguời có đất có tiền (yên) thì hạnh phúc rùi
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

こうしん HÃNH THẦNTrung thần
しゃこう XẠ HÃNHSự suy xét
はっこう BẠC HÃNHBất hạnh
ぎょうこう HÃNHTình cờ
しゃこうしん XẠ HÃNH TÂMTinh thần suy đoán
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa