Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 妨

Hán Việt
PHƯƠNG, PHƯỚNG
Nghĩa

Ngăn cản, trở ngại, rào cản


Âm On
ボウ
Âm Kun
さまた.げる

Đồng âm
PHƯƠNG Nghĩa: Phương hướng Xem chi tiết PHƯƠNG Nghĩa: Thơm ngát, đức hạnh Xem chi tiết PHƯỞNG Nghĩa: kéo sợi Xem chi tiết PHƯỜNG Nghĩa: Phố phường Xem chi tiết PHƯƠNG Nghĩa: Mỡ lá, mỡ Xem chi tiết PHƯỢNG Nghĩa: Chim phượng Xem chi tiết PHƯƠNG Nghĩa: Tủ đựngÝ nghĩa:Tủ đựng Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TRỞ Nghĩa: Cản trở, hiểm trở Xem chi tiết CHƯỚNG Nghĩa: Che, ngăn, làm hại Xem chi tiết TÀ, DA Nghĩa: Không ngay thẳng, bất chính Xem chi tiết
Trái nghĩa
TRỢ Nghĩa: Trợ giúp, giúp đỡ Xem chi tiết
妨
  • 妨 (CẢN TRỞ) = 女 (PHỤ NỮ) + 方 (PHƯƠNG HƯỚNG, Ý KIẾN, CÁCH LÀM)
  • TÀO THÁO: Phàm những chuyện đại sự trong thiên hạ( 方:Phướng hướng) nên về nhà hỏi vợ (vợ là con gái 女), vợ bảo sao cứ làm ngược lại ắt thành công (CẢN TRỞ).
  • Chị em phụ NỮ thường lạc PHƯƠNG hướng nên đi lại khá trở NGẠI và khó khăn.
  • Phụ nữ ko có PHƯƠNG hướng thì gặp nhiều trở ngại
  • Vì nào là phụ nữ thì đúng là phương hại cản trở
  • Mối tình đơn Phương của bạn Nữ rất Ngại nói ra
  1. Hại, ngại. Nguyễn Du NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết : Bất phương chung nhật đối phù âu BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết PHƯƠNG, PHƯỚNG Nghĩa: Ngăn cản, trở ngại, rào cản Xem chi tiết CHUNG Nghĩa: Chấm dứt, kết thúc Xem chi tiết PHÙ Nghĩa: Nổi lên, nảy lên, lơ lửng Xem chi tiết (Hoàng Hà trở lạo HOÀNG Nghĩa: Màu vàng Xem chi tiết Nghĩa: Con sông Xem chi tiết TRỞ Nghĩa: Cản trở, hiểm trở Xem chi tiết ) Không ngại gì, cả ngày đối mặt với đám chim âu. $ Có khi đọc là phướng.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
げる さまたげる gàn; gây trở ngại; ảnh hưởng
ぼうがい sự phương hại; sự cản trở
Ví dụ âm Kunyomi

げる さまたげる PHƯƠNGGàn
睡眠を げる すいみんをさまたげる Quấy rầy một có giấc ngủ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ぼうがい PHƯƠNG HẠISự phương hại
害する ぼうがい PHƯƠNG HẠIPhương hại
ぼうがい PHƯƠNGSự rối loạn
害物 ぼうがいぶつ PHƯƠNG HẠI VẬTVật chướng ngại
議事 ぎじぼうがい NGHỊ SỰ PHƯƠNG HẠISự tắc nghẽn (của) những cách tiến hành
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa