Created with Raphaël 2.1.212
  • Số nét 2
  • Cấp độ N, N1 N1

Kanji 匚

Hán Việt
PHƯƠNG
Nghĩa

Tủ đựngÝ nghĩa:Tủ đựng


Âm On
ホウ

Đồng âm
PHƯƠNG Nghĩa: Phương hướng Xem chi tiết PHƯƠNG Nghĩa: Thơm ngát, đức hạnh Xem chi tiết PHƯƠNG, PHƯỚNG Nghĩa: Ngăn cản, trở ngại, rào cản Xem chi tiết PHƯỞNG Nghĩa: kéo sợi Xem chi tiết PHƯỜNG Nghĩa: Phố phường Xem chi tiết PHƯƠNG Nghĩa: Mỡ lá, mỡ Xem chi tiết PHƯỢNG Nghĩa: Chim phượng Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
匚
  • Tủ đựng đồ.
  • Cái hộp đựng đồ
  • Cô (nhìn giống chữ C) Phương có thể tạo ra những thứ đựng đồ rất lạ
  • Tủ đứng đựng đồ
Ví dụ Hiragana Nghĩa