Created with Raphaël 2.1.21324567891013141211
  • Số nét 14
  • Cấp độ N1

Kanji 鳳

Hán Việt
PHƯỢNG
Nghĩa

Chim phượng


Âm On
ホウ フウ

Đồng âm
PHƯƠNG Nghĩa: Phương hướng Xem chi tiết PHƯƠNG Nghĩa: Thơm ngát, đức hạnh Xem chi tiết PHƯƠNG, PHƯỚNG Nghĩa: Ngăn cản, trở ngại, rào cản Xem chi tiết PHƯỞNG Nghĩa: kéo sợi Xem chi tiết PHƯỜNG Nghĩa: Phố phường Xem chi tiết PHƯƠNG Nghĩa: Mỡ lá, mỡ Xem chi tiết PHƯƠNG Nghĩa: Tủ đựngÝ nghĩa:Tủ đựng Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐIỂU Nghĩa: Con chim Xem chi tiết HẠC Nghĩa: Chim hạc, sếu Xem chi tiết HỒNG Nghĩa: Chim hồng, chim lớn Xem chi tiết BẰNG Nghĩa: Chim bằng Xem chi tiết
鳳
  • Con chim (điểu) đeo vương miện trên đầu và ở trong ngôi nhà lớn là phượng hoàng
  • Chim sống trong nhà hình cái ghế là chim PHƯỢNG hoàng
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

ほうり PHƯỢNG LÊTrái dứa
ほうおう PHƯỢNG HOÀNGPhượng hoàng
ほうせい PHƯỢNG THANHThái độ đúng đắn
ほうれん PHƯỢNGXe ngựa đế quốc
仙花 ほうせんか PHƯỢNG TIÊN HOA(vườn) dầu thơm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa