- Thắp nến rồi cầm tay phải nhờ thiên HỮU giúp đỡ
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
天 祐 | てんゆう | THIÊN HỮU | Tiên đoán sự giúp đỡ |
祐 筆 | ゆうひつ | HỮU BÚT | Người biên chép |
神 祐 | かみゆう | THẦN HỮU | Sự bảo vệ thiên đường (hiếm có) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
天 祐 | てんゆう | THIÊN HỮU | Tiên đoán sự giúp đỡ |
神 祐 | かみゆう | THẦN HỮU | Sự bảo vệ thiên đường (hiếm có) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|