Created with Raphaël 2.1.2123456789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 宥

Hán Việt
HỰU
Nghĩa

Rộng thứ, tha thứ


Âm On
ユウ
Âm Kun
なだ.める ゆる.す

Đồng âm
HỮU, DỰU Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra Xem chi tiết HỮU Nghĩa: Bên phải Xem chi tiết HỮU Nghĩa: Bạn Xem chi tiết HƯU Nghĩa: Nghỉ, nghỉ ngơi Xem chi tiết HỰU Nghĩa: Lại nữa, một lần nữa Xem chi tiết HỰU Nghĩa: Giúp, khuyên, báo đáp Xem chi tiết HỮU Nghĩa: Thần giúp Xem chi tiết HỮU Nghĩa: Giúp đỡ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KHOAN Nghĩa: Ôn hòa, nhân từ, khoan dung Xem chi tiết HỨA, HỬ, HỔ Nghĩa: Cho phép, đồng ý Xem chi tiết
宥
  • Bạn cùng nhà hựu hòa lẫn nhau
  • Muốn sở hữu nóc nhà phải biết an ủi , HỰU hoà
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

める なだめる HỰUAn ủi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ゆうわ HỰU HÒASự khuyên giải
和えさる ゆうわえさる Dung hoà
和政策 ゆうわせいさく HỰU HÒA CHÁNH SÁCHChính sách nhân nhượng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa