Created with Raphaël 2.1.212
  • Số nét 2
  • Cấp độ N1

Kanji 又

Hán Việt
HỰU
Nghĩa

Lại nữa, một lần nữa


Âm On
ユウ
Âm Kun
また また~ また.の~
Nanori
やす

Đồng âm
HỮU, DỰU Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra Xem chi tiết HỮU Nghĩa: Bên phải Xem chi tiết HỮU Nghĩa: Bạn Xem chi tiết HƯU Nghĩa: Nghỉ, nghỉ ngơi Xem chi tiết HỰU Nghĩa: Giúp, khuyên, báo đáp Xem chi tiết HỰU Nghĩa: Rộng thứ, tha thứ Xem chi tiết HỮU Nghĩa: Thần giúp Xem chi tiết HỮU Nghĩa: Giúp đỡ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TÁI Nghĩa: Một lần nữa Xem chi tiết PHỤC, PHÚC Nghĩa: Khôi phục, phục hồi, trở lại, lặp lại, báo đáp Xem chi tiết Nghĩa: Vậy Xem chi tiết DIỆC Nghĩa: Cũng Xem chi tiết
又
  • Vừa trừ vừa nhân
  • Người con gái lại đau tim vì giận giữ
  • Vắt chéo 2 tay trước ngực
  • Hựu trường Một ghế Trái Phải Lại xoay.
  • Vừa có XE LẠI vừa có ĐẤT nên ko ai dám KHINH
  1. Lại.
  2. Vừa .. vừa ... Như hựu thị thất vọng, hựu thị kỳ quái HỰU Nghĩa: Lại nữa, một lần nữa Xem chi tiết THỊ Nghĩa: Đúng, phải Xem chi tiết VỌNG Nghĩa: Trông mong, hy vọng Xem chi tiết , NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết HỰU Nghĩa: Lại nữa, một lần nữa Xem chi tiết THỊ Nghĩa: Đúng, phải Xem chi tiết KÌ, CƠ Nghĩa:  Lạ, kỳ lạ, tò mò Xem chi tiết QUÁI Nghĩa: Kì lạ  Xem chi tiết vừa thấy thất vọng, vừa thấy kỳ quái.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
且つ かつまた bên cạnh đó; ngoài ra; hơn thế nữa
またまた lại; lại một lần nữa
または hoặc; nếu không thì
聞き またぎき tin đồn; lời đồn
貸し またがし sự cho thuê lại
Ví dụ âm Kunyomi

またと HỰUHai lần
または HỰUHoặc
またも HỰULần nữa
またぎ HỰU MỘCĐào cái cây
三つ みつまた TAM HỰU3 có ngạnh phân nhánh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa