Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 佑

Hán Việt
HỮU
Nghĩa

Giúp đỡ


Âm On
ユウ
Âm Kun
たす.ける

Đồng âm
HỮU, DỰU Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra Xem chi tiết HỮU Nghĩa: Bên phải Xem chi tiết HỮU Nghĩa: Bạn Xem chi tiết HƯU Nghĩa: Nghỉ, nghỉ ngơi Xem chi tiết HỰU Nghĩa: Lại nữa, một lần nữa Xem chi tiết HỰU Nghĩa: Giúp, khuyên, báo đáp Xem chi tiết HỰU Nghĩa: Rộng thứ, tha thứ Xem chi tiết HỮU Nghĩa: Thần giúp Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THỦ, THÚ Nghĩa: Giữ, coi Xem chi tiết HỘ Nghĩa: Che chở, bảo vệ, giúp đỡ Xem chi tiết TRỢ Nghĩa: Trợ giúp, giúp đỡ Xem chi tiết VIÊN, VIỆN Nghĩa: Khích lệ, viện trợ, chi viện Xem chi tiết PHÙ Nghĩa: Giúp đỡ, trợ giúp Xem chi tiết PHỤ Nghĩa: Giúp đỡ Xem chi tiết
佑
  • Người như cánh tay phải luôn giúp đỡ là bằng hữu
  • Người đứng bên trái ( 佐 ) là phụ Tá , người đứng bên phải ( 佑 ) giúp đỡ ta là bằng HỮU
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

ゆうじょ HỮU TRỢSự giúp đỡ
てんゆう THIÊN HỮUTrời giúp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

てんゆう THIÊN HỮUTrời giúp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa