Created with Raphaël 2.1.21234657891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 惟

Hán Việt
DUY
Nghĩa

Suy xét, suy nghĩ


Âm On
ユイ
Âm Kun
おも.んみる これ おも.うに おも.う

Đồng âm
DUY Nghĩa: buộc, sơi, dây thừng Xem chi tiết DUY, DỤY Nghĩa: Chỉ có, chỉ là Xem chi tiết
Đồng nghĩa
DUY, DỤY Nghĩa: Chỉ có, chỉ là Xem chi tiết
惟
  • Thật Tâm rất VUI khi đi DU lịch cùng cả Nhà
  • Con chim chỉ có DUY nhất một cái mồm.
  • Con chim đang mổ quả tim với hi vọng tư duy tốt như con người
  • Con CHIM có quả TIM nên nó cũng có tư DUY
  • Chỉ có một con chim duy nhất
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

しい TƯ DUYTư duy
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa