Created with Raphaël 2.1.21234567810119121314151617
  • Số nét 17
  • Cấp độ N1

Kanji 鍵

Hán Việt
KIỆN
Nghĩa

Cái khóa, cái lá mía khóa.


Âm On
ケン
Âm Kun
かぎ

Đồng âm
KIẾN, HIỆN Nghĩa: Trông thấy, nhìn Xem chi tiết KIỆN Nghĩa: Một vật, một việc Xem chi tiết KIẾN, KIỂN Nghĩa: Dựng lên, thành lập Xem chi tiết KIỆN Nghĩa: Khỏe mạnh, tráng kiện Xem chi tiết KIÊN Nghĩa: Cứng, rắn, vững chắc Xem chi tiết KIÊN Nghĩa: Vai Xem chi tiết KIỀN, CAN, CÀN, CÁN Nghĩa: Thiên can, can dự Xem chi tiết KIỀN, CAN, CÀN Nghĩa: Cạn, khô Xem chi tiết KIỂN Nghĩa: Cái kén tằm Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐĨNH Nghĩa: Cái khóa, viên thuốc, lò hâm đồ ăn Xem chi tiết PHI Nghĩa: Cánh cửa, trang tựa đề Xem chi tiết HỘ Nghĩa: Cánh cửa Xem chi tiết KHAI Nghĩa: Mở, tổ chức, khai mạc Xem chi tiết
鍵
  • Kim loại được kiến thiết thành ổ khoá
  • Kim loại để bảo vệ công trình kiến trúc là gì thì các bạn tự hiểu
  • Đi Kiện vì phát hiện chìa khóa không được Kiến thiết bằng Kim loại.
  • KIM LOẠI dùng bảo vệ KIẾN TRÚC => là CHÌA KHÓA
  • Trong toà kiến trúc bằng kim loại có 1 kiện chìa khoá
  • Bút (duật) dẫn đến (dẫn, bước dài) tiền tài (kim) là chìa khoá thành công
  1. Cái khóa, cái lá mía khóa.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
かぎchốt
だけん gõ phím
束かぎたばChùm chìa khóa
盤けんばんBàn phím
穴かぎあな lỗ khoá; ổ khóa
合いあいかぎ khóa kiểm tra; khóa trùng; khóa chủ
の穴 かぎのあなổ khóa
をかけるかぎをかけるkhóa cửa
をねじるかぎをねじるvặn khoá
を掛けるかぎをかけるmón tóc
Ví dụ âm Kunyomi

ひかぎ BÍ KIỆNChe giấu những bí mật
合い あいかぎ HỢP KIỆNKhóa kiểm tra
あいかぎ HỢP KIỆNKhóa kiểm tra
っ子 かぎっこ KIỆN TỬĐứa trẻ tự xoay sở khi ở nàh một mình
かぎたば KIỆN THÚCChùm chìa khóa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

だけん ĐẢ KIỆNGõ phím
けんばん KIỆN BÀNBàn phím
継電 つぎでんけん KẾ ĐIỆN KIỆNRờ le
盤楽器 けんばんがっき KIỆN BÀN LẠC KHÍBàn phím đàn (âm nhạc)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa