Created with Raphaël 2.1.21234569781112101413151617181920
  • Số nét 20
  • Cấp độ N1

Kanji 鐘

Hán Việt
CHUNG
Nghĩa

Cái chuông


Âm On
ショウ
Âm Kun
かね

Đồng âm
CHUNG Nghĩa: Chấm dứt, kết thúc Xem chi tiết CHỨNG Nghĩa: Chứng cớ, bằng chứng  Xem chi tiết CHỦNG, CHÚNG Nghĩa: Giống, loài Xem chi tiết CHÚNG Nghĩa: Nhiều, đông người Xem chi tiết CHỨNG Nghĩa: Chứng bệnh, triệu chứng Xem chi tiết CHƯNG Nghĩa: Bốc hơi, hơi nước Xem chi tiết THỪA, CHƯNG Nghĩa:  Giúp đỡ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
LINH Nghĩa:  Cái chuông rung, cái chuông nhỏ Xem chi tiết
鐘
  • Trẻ con nhi đồng chơi chuông kim loại
  • NHI ĐỒNG CHUNG TIỀN đúc CHUÔNG
  • Đứng trước cả làng quyên tiền để đúc chuông
  • Đồng (Nhi) Đứng (Lập) trên Ruộng (Lí) đeo CHUNG Vàng (Kim)
  • Kim loại hồi còn là nhi đồng chơi CHUNG nhau là cái chuông
  1. Cái chuông. Trong chùa cứ sớm và tối thì khua chuông, cho nên mới gọi cái đồng hồ đánh chuông là chung. Trần Nhân Tông TRẦN, TRẬN Nghĩa: Bày, trưng bày, họ Trần Xem chi tiết NHÂN Nghĩa: Lòng thương Xem chi tiết TÔNG Nghĩa: Giáo phái, tôn giáo Xem chi tiết : Ngư thuyền tiêu sắt mộ chung sơ NGƯ Nghĩa: Bắt cá, đánh cá Xem chi tiết THUYỀN Nghĩa: Cái thuyền Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết MỘ Nghĩa: Chiều tối, lặn (mặt trời), hết (năm), sinh sống Xem chi tiết CHUNG Nghĩa: Cái chuông Xem chi tiết Nghĩa: Mới, trước, đầu tiên Xem chi tiết (Lạng Châu vãn cảnh LƯỢNG Nghĩa: Tin, thực Xem chi tiết CHÂU Nghĩa: Châu (đơn vị hành chính), lãnh thổ Xem chi tiết ) Chiếc thuyền đánh cá trong tiếng chuông chiều buồn bã vừa điểm.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
はんしょう chuông dùng để báo hỏa họan
ちょうしょう chuông lễ tang
ばんしょう chuông chiều
けいしょう chuông báo động; chuông báo cháy
の音 かねのおと tiếng chuông
Ví dụ âm Kunyomi

割れ われかね CÁT CHUNGCái chuông nứt
吊り つりかね ĐIẾU CHUNGCái chuông miếu
ときかね THÌ CHUNGChuông báo giờ
の音 かねのおと CHUNG ÂMTiếng chuông
を突く かねをつく CHUNG ĐỘTTới cuộc bãi công một cái chuông
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ぼしょう MỘ CHUNGChuông ngân lúc hoàng hôn
はんしょう BÁN CHUNGChuông dùng để báo hỏa họan
ばんしょう VÃN CHUNGChuông chiều
ぼんしょう CHUNGCái chuông miếu
けいしょう CẢNH CHUNGChuông báo động
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa