Created with Raphaël 2.1.21243567891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 培

Hán Việt
BỒI, BẬU
Nghĩa

Nuôi dưỡng, trau dồi


Âm On
バイ
Âm Kun
つちか.う

Đồng âm
BỐI, BỘI Nghĩa: Chiều cao, lưng Xem chi tiết BỘI Nghĩa: Gấp đôi, tăng lên Xem chi tiết BÔI Nghĩa: Chén, ly Xem chi tiết BỒI Nghĩa: Đền trả Xem chi tiết BỐI Nghĩa: Bạn (học, làm) Xem chi tiết BỐI Nghĩa: Còn sò Xem chi tiết BỒI Nghĩa: Sự tôn trọng, cùng với, tuân theo Xem chi tiết BÁI, BỐI Nghĩa: Tiếng hát; tiếng hót Xem chi tiết
Đồng nghĩa
DỤC Nghĩa:  Nuôi dưỡng Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết DƯỠNG, DƯỢNG Nghĩa: Sự nuôi dưỡng Xem chi tiết TỰ Nghĩa: Cho ăn, chăn nuôi Xem chi tiết TU Nghĩa: Học, chỉnh sửa, chỉnh lý Xem chi tiết GIÁO, GIAO Nghĩa: Dạy dỗ, chỉ dẫn Xem chi tiết
培
  • Bồi đất lên gấp bội
  • Tự lập vun xới đất đai mới có thứ cho vào mồm được
  • đang đứng bị Bồi vào mồm cục đất
  • Bồi đắp đất cho cây ăn thì cây mới có thể đứng vững.
  1. Vun bón.
  2. Tài bồi TÀI, TẢI Nghĩa: Trồng trọt  Xem chi tiết vun trồng. Nói bóng là dưỡng dục nhân tài.
  3. Một âm là bậu. Bậu lũ đống đất nhỏ.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
つちかう bồi dưỡng; vun xới
ばいよう nuôi dưỡng; sự bồi dưỡng; sự nuôi cấy
養土 ばいようど phân trộn; phân com pốt
養液 ばいようえき dung dịch nuôi cấy
Ví dụ âm Kunyomi

つちかう BỒIBồi dưỡng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ばいち BỒI ĐỊAMôi trường văn hóa
ばいよう BỒI DƯỠNGNuôi dưỡng
養する ばいよう BỒI DƯỠNGBồi dưỡng
さいばい TÀI BỒISự trồng trọt
する さいばい TÀI BỒINuôi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa