Created with Raphaël 2.1.21236458791011131214151617
  • Số nét 17
  • Cấp độ N1

Kanji 醜

Hán Việt
XÚ, SỬU
Nghĩa

Xấu hổ, xấu xa, khó coi


Âm On
シュウ
Âm Kun
みにく.い しこ

Đồng âm
XỨ Nghĩa: Xử lý, đối xử Xem chi tiết XÚ, KHỨU Nghĩa: Bốc mùi Xem chi tiết XU Nghĩa: Bản lề, then chốt Xem chi tiết SỬU, XÚ Nghĩa: Một chi trong 12 chi, SỬU Xem chi tiết SƯU Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết
Đồng nghĩa
SỈ Nghĩa: Nhục, xấu hổ Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết NHỤC Nghĩa: Nhục nhã, xấu hổ, làm nhục Xem chi tiết Ô Nghĩa: Ô nhiễm, bẩn Xem chi tiết
Trái nghĩa
Nghĩa: Đẹp, yêu kiều Xem chi tiết
醜
  • Quỷ uống rượu thì xấu xa tột độ
  • GÀ hoá Quỷ thật là xấu xí .
  • Quỷ xấu xí uống rượu tôm XÚ
  • Uống rượu vào xấu như quỷ
  • Quỷ xấu xí uống Rượu thì T cũng Sửu.
  1. Xấu. Tục dùng làm một tiếng để mắng nhiếc người.
  2. Xấu hổ. Phàm sự gì bị người ta ghét hay để hổ cho người đều gọi là xú. Như xuất xú XUẤT, XÚY Nghĩa: Ra ngoài, mở ra Xem chi tiết XÚ, SỬU Nghĩa: Xấu hổ, xấu xa, khó coi Xem chi tiết để xấu, bày cái xấu ra.
  3. Xấu xa. Như xú tướng XÚ, SỬU Nghĩa: Xấu hổ, xấu xa, khó coi Xem chi tiết TƯƠNG, TƯỚNG Nghĩa: Cùng chung, qua lại lẫn nhau Xem chi tiết hình tướng xấu xa.
  4. Giống. Như sách Mạnh Tử MẠNH, MÃNG Nghĩa: Lớn, mạnh Xem chi tiết TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết nói kim thiên hạ xú đức tề THIÊN Nghĩa: Bầu trời Xem chi tiết HẠ, HÁ Nghĩa: Phía dưới, bên dưới, hạ lệnh, ra khơi Xem chi tiết XÚ, SỬU Nghĩa: Xấu hổ, xấu xa, khó coi Xem chi tiết trong thiên hạ bây giờ đức giống như nhau, đức ngang như nhau.
  5. Tù binh.
  6. Dị dạng của chữ SỬU, XÚ Nghĩa: Một chi trong 12 chi, SỬU Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
びしゅう dung nhan
みにくい xấu xí
しこめ
しゅうじょ
người phụ nữ chất phác; người phụ nữ giản dị; người phụ nữ thô kệch
しゅうあく bần tiện; chướng tai gai mắt; làm phiền; làm khó chịu; kinh tởm; gớm ghiếc; xấu xí; sự bần tiện; sự chướng tai gai mắt; sự làm phiền; sự làm khó chịu; sự kinh tởm; sự gớm ghiếc; sự xấu xí
しゅうたい thói xấu; thái độ xấu xa
Ví dụ âm Kunyomi

みにくいXấu xí
い女 みにくいおんな XÚ NỮPhụ nữ xấu dạng (ở nhà)
い争い みにくいあらそい XÚ TRANHSự tranh cãi đáng xấu hổ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

しこな XÚ DANHĐô vật sumo có tên giai đoạn
しこめ XÚ NỮNgười phụ nữ chất phác
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

びしゅう MĨ XÚSự đẹp xấu
ろうしゅう LÃO XÚTính mặt mày xấu xí (của) cũ (già) già đi
しゅうじょ XÚ NỮNgười phụ nữ chất phác
しゅうあく XÚ ÁCBần tiện
しゅうたい XÚ THÁIThói xấu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa