- Nội trong vòng 1 ngày phải làm xong sợi dây trang sức
- Người phụ nữ ở trong nhà cả ngày để chuẩn bị yến tiệc
- Sợi trang sức rực rỡ đeo mấy tuần không chán
- Sợi tơ trong ngày rực rỡ HUYẾN loạn
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
絢 爛 | けんらん | HUYẾN LẠN | Rực rỡ |
絢 爛たる | けんらんたる | HUYẾN LẠN | Loá mắt |
豪華 絢 爛 | ごうかけんらん | HÀO HOA HUYẾN LẠN | Rực rỡ và xa hoa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|