Created with Raphaël 2.1.212345678
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 炉

Hán Việt
Nghĩa

lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...); lò sưởi


Âm On
Âm Kun
いろり

Đồng âm
LỘ Nghĩa: Đường cái, đường đi Xem chi tiết LỘ Nghĩa: Sương Xem chi tiết LỖ Nghĩa: Tù binh, bắt giữ, thô lỗ Xem chi tiết LỘ Nghĩa: Cây gai lông Xem chi tiết LỖ Nghĩa: Mặn Xem chi tiết 芦, LÔ Nghĩa: Cỏ lau Xem chi tiết LỘ Nghĩa: Đem của đút lót gọi là lộ. Của cải. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
炉
  • Cửa nhét Lửa vào là cửa LÒ
  • Cửa lửa là cái lò
  • Đốt 1 LÔ cửa của căn hộ để làm lò sưởi
  • LÒ hỏa (HỎA) thiêu xác chết (THI)
  • Lô khung Cửa này chỉ còn cách đốt trong Lò Lửa.
  1. Giản thể của chữ 爐
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ガス がすろ lò hơi
原子 げんしろ lò phản ứng hạt nhân
だんろ lò sưởi
溶鉱 ようこうろ lò đúc; lò nấu gang; lò nung; lò nung chảy
かろ
Ví dụ âm Kunyomi

いろり VI LÔ LÍLò sưởi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

かろ HỎA LÔ
ガス がすろLò hơi
いろり VI LÔ LÍLò sưởi
へいろ BÌNH LÔMở - lò nền lò (tổ ấm)
かいろ HOÀI LÔĐồ sưởi ấm bỏ túi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa