- Cửa nhét Lửa vào là cửa LÒ
- Cửa lửa là cái lò
- Đốt 1 LÔ cửa của căn hộ để làm lò sưởi
- LÒ hỏa (HỎA) thiêu xác chết (THI)
- Lô khung Cửa này chỉ còn cách đốt trong Lò Lửa.
- Giản thể của chữ 爐
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ガス炉 | がすろ | lò hơi |
原子炉 | げんしろ | lò phản ứng hạt nhân |
暖炉 | だんろ | lò sưởi |
溶鉱炉 | ようこうろ | lò đúc; lò nấu gang; lò nung; lò nung chảy |
火炉 | かろ | lò |
Ví dụ âm Kunyomi
囲 炉 裏 | いろり | VI LÔ LÍ | Lò sưởi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
火 炉 | かろ | HỎA LÔ | Lò |
ガス 炉 | がすろ | LÔ | Lò hơi |
囲 炉 裏 | いろり | VI LÔ LÍ | Lò sưởi |
平 炉 | へいろ | BÌNH LÔ | Mở - lò nền lò (tổ ấm) |
懐 炉 | かいろ | HOÀI LÔ | Đồ sưởi ấm bỏ túi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|