Created with Raphaël 2.1.212436587910111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 溜

Hán Việt
LỰU
Nghĩa

Thu góp; để dành tiền.


Âm On
リュウ
Âm Kun
た.まる たま.る た.める したた.る たまり ため

Đồng âm
LƯU Nghĩa:  Nước chảy, lưu hành Xem chi tiết LƯU Nghĩa: Lưu lại, giữ lại  Xem chi tiết LƯU Nghĩa: Lưu huỳnh Xem chi tiết LƯU Nghĩa: Ngọc lưu ly Xem chi tiết LƯU Nghĩa: Lưu ly Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TRỮ Nghĩa: Tích trữ, chứa Xem chi tiết TÍCH, TÍ Nghĩa: Chứa, tích góp Xem chi tiết SÚC Nghĩa: Súc tích, ấp ủ, nuôi dưỡng, tích trữ Xem chi tiết TRỮ, TRỪ Nghĩa: Trữ, tích chứa, để dành. Họ trữ, ta hay đọc là trừ. Xem chi tiết
溜
  • Nước động lưu lại trên quả lựu
  • 7 ô thầy Bói VÔ TƯ LỰ đang treo mình trên vách Núi
  • Nước còn lưu lại trên ruộng LỰU
  • Tụi Lưu học sinh trá hình còn “đọng” lại ở trong Nước ngày nào như Lựu mìn nổ chậm ngày đấy
  • THỦY 氵LƯU 留 luyến LỰU 溜
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

まり たまり LỰUTiền nợ lẽ ra phải trả trước đó
たまり LỰUTiền nợ lẽ ra phải trả trước đó
まり場 たまりば LỰU TRÀNGNơi tụ họp những người quen
り場 たまりば LỰU TRÀNGViệc tụ lại làm lốm đốm
まり水 たまりすい LỰU THỦYNước đọng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ため LỰUHầm chứa phân
める ためる LỰUĐọng lại
め池 ためち LỰU TRÌBể chứa nước
め息 ためいき LỰU TỨCTiếng thở dài
め込む ためこむ LỰU Dành dụm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

める ためる LỰUĐọng lại
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

まる たまる LỰUĐọng lại
たまる LỰUTập hợp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

まる たまる LỰUĐọng lại
たまる LỰUTập hợp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

かんりゅう KIỀN LỰUSự sấy khô
ぶんりゅう PHÂN LỰURạn nứt
りゅういん LỰU ẨMSự làm cho thoả mãn
じょうりゅう CHƯNG LỰUSự cất
飲が下がる りゅういんがさがる Làm vừa lòng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa