- Nước động lưu lại trên quả lựu
- 7 ô thầy Bói VÔ TƯ LỰ đang treo mình trên vách Núi
- Nước còn lưu lại trên ruộng LỰU
- Tụi Lưu học sinh trá hình còn “đọng” lại ở trong Nước ngày nào như Lựu mìn nổ chậm ngày đấy
- THỦY 氵LƯU 留 luyến LỰU 溜
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
溜 まり | たまり | LỰU | Tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó |
溜 り | たまり | LỰU | Tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó |
溜 まり場 | たまりば | LỰU TRÀNG | Nơi tụ họp những người quen |
溜 り場 | たまりば | LỰU TRÀNG | Việc tụ lại làm lốm đốm |
溜 まり水 | たまりすい | LỰU THỦY | Nước đọng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
溜 め | ため | LỰU | Hầm chứa phân |
溜 める | ためる | LỰU | Đọng lại |
溜 め池 | ためち | LỰU TRÌ | Bể chứa nước |
溜 め息 | ためいき | LỰU TỨC | Tiếng thở dài |
溜 め込む | ためこむ | LỰU | Dành dụm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
溜 める | ためる | LỰU | Đọng lại |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
溜 まる | たまる | LỰU | Đọng lại |
溜 る | たまる | LỰU | Tập hợp |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
溜 まる | たまる | LỰU | Đọng lại |
溜 る | たまる | LỰU | Tập hợp |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
乾 溜 | かんりゅう | KIỀN LỰU | Sự sấy khô |
分 溜 | ぶんりゅう | PHÂN LỰU | Rạn nứt |
溜 飲 | りゅういん | LỰU ẨM | Sự làm cho thoả mãn |
蒸 溜 | じょうりゅう | CHƯNG LỰU | Sự cất |
溜 飲が下がる | りゅういんがさがる | Làm vừa lòng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|