Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 芭

Hán Việt
BA
Nghĩa

Cỏ ba, một thứ cỏ thơm. Ba tiêu [芭蕉], xem tiêu [蕉]. Cùng nghĩa với chữ ba [葩].


Âm On
Âm Kun

Đồng âm
BÁCH, BÁ, MẠCH Nghĩa: Trăm, một trăm Xem chi tiết PHIÊN, PHAN, BA, BÀ Nghĩa: Lần lượt, số thứ tự Xem chi tiết BA Nghĩa: Sóng Xem chi tiết Nghĩa: Xưng bá, tối cao Xem chi tiết Nghĩa: Bác Xem chi tiết BẢ Nghĩa: Cầm, nắm, canh giữ, bó, mớ Xem chi tiết Nghĩa: Bà già (phụ nữ lớn tuổi), vú nuôi Xem chi tiết BA Nghĩa: Mong chờ, kì vọng Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THẢO Nghĩa: Cỏ, thảo mộc Xem chi tiết ĐÀI Nghĩa: Rêu, ban Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết DIỆP, DIẾP Nghĩa: Lá cây Xem chi tiết
芭
  • Phân biệt với chữ 色
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

ばしょう TIÊUCây chuối
みずばしょう THỦY TIÊUCải bắp
蕉梶木 ばしょうかじき TIÊU MỘC(động vật học) cá cờ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa