Created with Raphaël 2.1.212345689710
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 莉

Hán Việt
LỊ
Nghĩa

Cây mạt li, hoa lài


Âm On
ライ レイ

Đồng âm
Nghĩa: Lý luận, nguyên lý Xem chi tiết LI Nghĩa: Chia rẽ Xem chi tiết Nghĩa: Phía sau, mặt trái Xem chi tiết Nghĩa: Dặm, làng xóm Xem chi tiết Nghĩa: Giày Xem chi tiết LỆ, LI Nghĩa:  Đẹp Xem chi tiết LI, HI Nghĩa: Sửa sang, cai trị, tỷ lệ lãi Xem chi tiết LỊ Nghĩa: Bệnh lị Xem chi tiết Nghĩa: Cá chép Xem chi tiết Nghĩa: Sửa Xem chi tiết LI Nghĩa: Pha lê Xem chi tiết Nghĩa: Tiếng đệm cuối câu nói, nhà Nguyên hay dùng.   Xem chi tiết Nghĩa: Dặm bể, mỗi dặm bể 6080 thước nước Anh Xem chi tiết LI Nghĩa: Con li, một loài như loài hồ. Xem chi tiết Nghĩa: Mặt sau, công lí Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
莉
  • Hoa nhài là hoa có lợi hay còn gọi là hoa mạt lị
  • Hoa có lợi ích chữa bệnh kiết LỊ là hoa nhài
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

まり MẠT LỊCây hoa nhài jessamine
まりか MẠT LỊ HOAHoa nhài
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa