- Hồ li
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
狸 汁 | たぬきじる | LI TRẤP | Xúp con chó giống thú ăn thịt |
狸 爺 | たぬきじい | LI GIA | Ông già xảo quyệt |
狸 蕎麦 | たぬきそば | LI KIỀU MẠCH | Soba với bột bánh tempura |
狸 囃子 | たぬきばやし | LI TỬ | Hiện tượng trong truyền thuyết của Nhật Bản |
狸 寝入り | たぬきねいり | LI TẨM NHẬP | Giả vờ ngủ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
狐 狸 | こり | HỒ LI | Hồ ly |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|