Created with Raphaël 2.1.212345678910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 哩

Hán Việt
Nghĩa

Tiếng đệm cuối câu nói, nhà Nguyên hay dùng.  


Âm On
Âm Kun
まいる

Đồng âm
Nghĩa: Lý luận, nguyên lý Xem chi tiết LI Nghĩa: Chia rẽ Xem chi tiết Nghĩa: Phía sau, mặt trái Xem chi tiết Nghĩa: Dặm, làng xóm Xem chi tiết Nghĩa: Giày Xem chi tiết LỆ, LI Nghĩa:  Đẹp Xem chi tiết LI, HI Nghĩa: Sửa sang, cai trị, tỷ lệ lãi Xem chi tiết LỊ Nghĩa: Bệnh lị Xem chi tiết Nghĩa: Cá chép Xem chi tiết Nghĩa: Sửa Xem chi tiết LỊ Nghĩa: Cây mạt li, hoa lài Xem chi tiết LI Nghĩa: Pha lê Xem chi tiết Nghĩa: Dặm bể, mỗi dặm bể 6080 thước nước Anh Xem chi tiết LI Nghĩa: Con li, một loài như loài hồ. Xem chi tiết Nghĩa: Mặt sau, công lí Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Dặm, làng xóm Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Lý luận, nguyên lý Xem chi tiết
哩
  • Mồm cãi có lý
Ví dụ Hiragana Nghĩa