- CÁI CHÉN làm bằng gỗ hiếm này cho người TÔN KÍNH
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
木の 樽 | きのたる | MỘC TÔN | Thùng gỗ |
樽 柿 | たるがき | TÔN THỊ | Quả hồng ngâm rượu cho ngọt |
樽 の腹 | たるのはら | TÔN PHÚC | Trung gian (của) một thùng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
樽 俎 | そんそ | TÔN TRỞ | (ăn hoặc uống) phe (đảng) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|