Created with Raphaël 2.1.21234567891011131214
  • Số nét 14
  • Cấp độ N1

Kanji 魂

Hán Việt
HỒN
Nghĩa

Linh hồn


Âm On
コン
Âm Kun
たましい たま たま

Đồng âm
HÔN Nghĩa: Kết hôn, cưới hỏi Xem chi tiết HỖN, CỔN Nghĩa: Đông đúc, hỗn tạp, trộn lẫn Xem chi tiết HỒN Nghĩa: Đục vẩn. Hồn hậu, có ý kín đáo không lộ. Xem chi tiết HÔN Nghĩa:  Tối. Tối tăm. Lễ cưới. Mờ. Con sinh ra chưa đặt tên mà chết gọi là hôn. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
LINH Nghĩa: Linh hồn Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết TÂM Nghĩa: Quả tim, tâm trí, tâm Xem chi tiết THẦN Nghĩa: Thần thánh Xem chi tiết KHÍ Nghĩa: Không khí, khí chất; khí khái, khí phách Xem chi tiết
魂
  • Linh hồn của Quỷ ẩn phía sau đám mây
  • Linh hồn là Tà Ma (たましい)
  • Làm gì có quỷ ở trên mây, đó là linh hồn ta đang bay
  • Hồn lỡ sa vào con bão giông, Mây kéo đến Quỷ xuất hiện và Linh hồn rời đi.
  • Mây lũ lượt kéo đến, quỷ hồn là tên ta
  1. Phần hồn, là cái làm chúa tể cả phần tinh thần. Người ta lúc sống thì hồn phách cùng quấn với nhau, đến lúc chết thì hồn phách lìa nhau. Vì thế mới bảo thần với quỷ đều là hồn hóa ra cả, vì nó là một vật rất thiêng, thiêng hơn cả muôn vật, cho nên lại gọi là linh hồn Nghĩa: Xem chi tiết HỒN Nghĩa: Linh hồn Xem chi tiết .
  2. Tả về cái cảnh của ý thức. Như tiêu hồn HỒN Nghĩa: Linh hồn Xem chi tiết thích mê, đoạn hồn HỒN Nghĩa: Linh hồn Xem chi tiết mất hồn.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
亡き なきたま Vong hồn; linh hồn của người đã khuất
しょうこん ý tưởng nung nấu về buôn bán
大和 やまとだましい tinh thần Yamato
しんこん Tâm hồn; tâm trí
ちんこんきょく bài hát cầu hồn
Ví dụ âm Kunyomi

きたましい MỘC HỒNVang lại
したましい THI HỒNRăng nanh
えいたましい ANH HỒNLinh hồn người chết
を入れ替える たましいをいれかえる Quay qua một mới trổ lá
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

亡き なきたま VONG HỒNVong hồn
消る たまげる HỒN TIÊUNgạc nhiên
迎え たまむかえ HỒN NGHÊNHĐón tiếp linh hồn của tổ tiên về (trong dịp lễ Tết)
送り たまおくり HỒN TỐNGLễ tiễn linh hồn tổ tiên đi (sau các dịp cúng lễ)
を入れ替える たましいをいれかえる Quay qua một mới trổ lá
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ぼうこん VONG HỒNRời khỏi linh hồn
ゆうこん U HỒNRượu (của) chết
しんこん TÂM HỒNTâm hồn
せいこん TINH HỒNLinh hồn
ちんこん TRẤN HỒNNghỉ ngơi (của) những linh hồn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa