Created with Raphaël 2.1.212345786910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 鬲

Hán Việt
CÁCH, LỊCH
Nghĩa

Khoảng cách, cách li


Âm On
カク レキ
Âm Kun
かなえ へだ.てる

Đồng âm
CÁCH, CỨC Nghĩa: Da thú, thay đổi, cải cách Xem chi tiết CÁCH, CÁC Nghĩa: Cách thức, quy cách, phong cách Xem chi tiết CÁCH Nghĩa: Ngăn cách, khoảng cách Xem chi tiết LỊCH Nghĩa: Lý lịch, sự liên tục, đã qua Xem chi tiết LỊCH Nghĩa: Quyển lịch, niên giám Xem chi tiết
Đồng nghĩa
GIAN Nghĩa: Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian) Xem chi tiết CỰ Nghĩa: Cự ly, khoảng cách Xem chi tiết CÁCH Nghĩa: Ngăn cách, khoảng cách Xem chi tiết VIỄN, VIỂN Nghĩa: Xa xôi Xem chi tiết VI Nghĩa: Sai, khác biệt Xem chi tiết BIỆT Nghĩa: Chia li, phân biệt, đặc biệt Xem chi tiết SOA, SI, SAI, SÁI Nghĩa: Sự khác biệt, khoảng cách Xem chi tiết
鬲
  • Chỉ có 104 CÁCH Thôi
  • Tôi bị ngăn cách 10 năm với bên ngoài bởi 4 bức tường
  • Tôi có 104 cách yêu
  • 104 thằng bị CÁCH li (cho đi bóc LỊCH)
Ví dụ Hiragana Nghĩa