Kanji 鬲
Nghĩa
Khoảng cách, cách li
Đồng âm
革
CÁCH, CỨC
Nghĩa: Da thú, thay đổi, cải cách
Xem chi tiết
格
CÁCH, CÁC
Nghĩa: Cách thức, quy cách, phong cách
Xem chi tiết
隔
CÁCH
Nghĩa: Ngăn cách, khoảng cách
Xem chi tiết
歴
LỊCH
Nghĩa: Lý lịch, sự liên tục, đã qua
Xem chi tiết
暦
LỊCH
Nghĩa: Quyển lịch, niên giám
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
間
GIAN
Nghĩa: Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian)
Xem chi tiết
距
CỰ
Nghĩa: Cự ly, khoảng cách
Xem chi tiết
隔
CÁCH
Nghĩa: Ngăn cách, khoảng cách
Xem chi tiết
遠
VIỄN, VIỂN
Nghĩa: Xa xôi
Xem chi tiết
違
VI
Nghĩa: Sai, khác biệt
Xem chi tiết
別
BIỆT
Nghĩa: Chia li, phân biệt, đặc biệt
Xem chi tiết
差
SOA, SI, SAI, SÁI
Nghĩa: Sự khác biệt, khoảng cách
Xem chi tiết
- Chỉ có 104 CÁCH Thôi
- Tôi bị ngăn cách 10 năm với bên ngoài bởi 4 bức tường
- Tôi có 104 cách yêu
- 104 thằng bị CÁCH li (cho đi bóc LỊCH)