Created with Raphaël 2.1.21243567891011121314151617
  • Số nét 17
  • Cấp độ N1

Kanji 鞠

Hán Việt
CÚC
Nghĩa

Quả bóng


Âm On
キク キュウ
Âm Kun
まり

Đồng âm
CỤC Nghĩa: Cục, ủy ban, bộ  Xem chi tiết CÁCH, CỨC Nghĩa: Da thú, thay đổi, cải cách Xem chi tiết CÚC Nghĩa: Hoa cúc Xem chi tiết CỰC Nghĩa: Cực, tột độ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CẦU Nghĩa: Quả cầu, quả bóng Xem chi tiết XÚC Nghĩa: Bước xéo gót, rảo bước theo sau gọi là xúc. Đá lật đi. Vẻ kính cẩn. Xem chi tiết ĐẠP Nghĩa: Đặt chân, xéo, giẫm, bước đi Xem chi tiết ĐẦU Nghĩa: Ném, quẳng đi Xem chi tiết
鞠
  • Cách (da) + Cúc (hoa cúc): người họ Cúc hay đi giày da.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

てまり THỦ CÚCTiếng nhật handball truyền thống
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa