- Cách (da) + Cúc (hoa cúc): người họ Cúc hay đi giày da.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
手 鞠 | てまり | THỦ CÚC | Tiếng nhật handball truyền thống |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
手 鞠 | てまり | THỦ CÚC | Tiếng nhật handball truyền thống |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|