- XU (枢) xu là CÂY (木) mọc ở KHU (区) trung tâm (枢) tam đảo
- Khu 区 vực cây 木 XU là khu trung tâm.
- Giản thể của chữ 樞
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
中枢 | ちゅうすう | trung khu; trung tâm |
中枢性 | ちゅうすうせい | Trung tâm (hệ thống thần kinh) |
枢密 | すうみつ | bí mật quốc gia |
枢要 | すうよう | quan trọng; sự quan trọng |
枢軸 | すうじく | trục xe; trục |
Ví dụ âm Kunyomi
枢 機 | すうき | XU KI | Quan trọng phát biểu những vấn đề |
枢 密 | すうみつ | XU MẬT | Bí mật quốc gia |
枢 要 | すうよう | XU YẾU | Quan trọng |
枢 軸 | すうじく | XU TRỤC | Trục xe |
枢 密院 | すうみついん | XU MẬT VIỆN | (nhật bản có) hội đồng riêng tư |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|