- Bàng hoàng không tìm thấy hướng đi
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
彷 彿 | ほうふつ | BÀNG | Gần gũi giống với |
彷 徨 | ほうこう | BÀNG HOÀNG | Đi lang thang |
水天 彷 彿 | すいてんほうふつ | THỦY THIÊN BÀNG | Từ chỉ hiện tượng ranh giới giữa đường chân trời và và mặt biển không phân biệt rõ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|