JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
Số nét
2
Cấp độ
N1
Kanji 冫
Hán Việt
BĂNG
Nghĩa
Nước đá
Âm On
ヒョウ
Âm Kun
こおり
Đồng âm
崩
BĂNG
Nghĩa: Vỡ vụn, đổ nát
Xem chi tiết
房
PHÒNG, BÀNG
Nghĩa: Căn phòng
Xem chi tiết
邦
BANG
Nghĩa: Đất nước
Xem chi tiết
氷
BĂNG
Nghĩa: Băng đá, đóng băng
Xem chi tiết
棚
BẰNG
Nghĩa: Cái kệ, cái giá
Xem chi tiết
傍
BÀNG, BẠNG
Nghĩa: Bên cạnh, người bên cạnh
Xem chi tiết
朋
BẰNG
Nghĩa: Bạn bè
Xem chi tiết
鵬
BẰNG
Nghĩa: Chim bằng
Xem chi tiết
彷
BÀNG, PHẢNG
Nghĩa: Bàng hoàng, ý không yên định
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
冰
Nghĩa:
Xem chi tiết
冷
LÃNH
Nghĩa: Lạnh, nhạt nhẽo
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Băng Chủ nghiêng Băng Tuyết.
Băng đá, bộ gốc băng
Xô nước đá
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1