- Mất 2 tháng để con chim to sấp sỉ bằng nắm tay
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
鵬 程 | ほうてい | BẰNG TRÌNH | Tuần tra trên biển |
鵬 翼 | ほうよく | BẰNG DỰC | Sự tốt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
鵬 程 | ほうてい | BẰNG TRÌNH | Tuần tra trên biển |
鵬 翼 | ほうよく | BẰNG DỰC | Sự tốt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|