Created with Raphaël 2.1.212345687910111213141516171819
  • Số nét 19
  • Cấp độ N1

Kanji 鵬

Hán Việt
BẰNG
Nghĩa

Chim bằng


Âm On
ホウ
Âm Kun
おおとり

Đồng âm
BĂNG Nghĩa: Vỡ vụn, đổ nát Xem chi tiết PHÒNG, BÀNG Nghĩa: Căn phòng Xem chi tiết BANG Nghĩa: Đất nước Xem chi tiết BĂNG Nghĩa: Băng đá, đóng băng Xem chi tiết BẰNG Nghĩa: Cái kệ, cái giá Xem chi tiết BÀNG, BẠNG Nghĩa: Bên cạnh, người bên cạnh Xem chi tiết BẰNG Nghĩa: Bạn bè Xem chi tiết BĂNG Nghĩa: Nước đá Xem chi tiết BÀNG, PHẢNG Nghĩa: Bàng hoàng, ý không yên định Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐIỂU Nghĩa: Con chim Xem chi tiết PHƯỢNG Nghĩa: Chim phượng Xem chi tiết
鵬
  • Mất 2 tháng để con chim to sấp sỉ bằng nắm tay
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

ほうてい BẰNG TRÌNHTuần tra trên biển
ほうよく BẰNG DỰCSự tốt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa