Created with Raphaël 2.1.212345768
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 奈

Hán Việt
NẠI
Nghĩa

Tự nhiên, vốn có


Âm On
ナイ ダイ
Âm Kun
いかん からなし

Đồng âm
NĂNG, NAI, NẠI Nghĩa: Tài năng, khả năng, vai trò Xem chi tiết NẠI Nghĩa: Chịu đựng, nhịn Xem chi tiết NẠI Nghĩa: Đè ép, lấy tay ấn mạnh gọi là nại.Đè ép, ấn nét phảy Xem chi tiết NÃI, ÁI Nghĩa:  Bèn (làm gì) Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TỰ Nghĩa: Tự mình, chính mình Xem chi tiết NHIÊN Nghĩa: Thế nhưng, vậy Xem chi tiết NGUYÊN Nghĩa: Cánh đồng, đồng bằng, nguyên thủy Xem chi tiết SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết
奈
  • Công ty Lớn (大) bị 2 (ニ) công ty Nhỏ (小) khiếu Nại (奈)
  • Biểu thị của 1 đại trượng phu đó chính là sự nhẫn NẠI
  • đại thị phải xem nại
  • Đại Thị NẠI là tên em
  • Nhận Chỉ Thị lớn, không được khiếu Nại
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

いかん NẠI HÀNhư thế nào
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ならく NẠI LẠCTận cùng
良漬 ならづけ NẠI LƯƠNG TÍDưa muối được ngâm bằng bã rượu
良漬け ならづけ NẠI LƯƠNG TÍDưa muối được ngâm bằng bã rượu
良県 ならけん NẠI LƯƠNG HUYỆNTỉnh Nara
良時代 ならじだい NẠI LƯƠNG THÌ ĐẠIThời Nara
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa