Created with Raphaël 2.1.21234568791110131214
  • Số nét 14
  • Cấp độ N1

Kanji 颯

Hán Việt
TÁP
Nghĩa

Tiếng gió thổi vèo vèo, suy, tàn.


Âm On
サツ ソウ
Âm Kun
さっ.と

Đồng âm
TẬP Nghĩa: Tập hợp, gom lại Xem chi tiết TẬP Nghĩa: Học hành, luyện tập Xem chi tiết TẠP Nghĩa: Tạp nham, lẫn lộn Xem chi tiết TẬP Nghĩa: Tập kích, tấn công, đánh lén Xem chi tiết
Đồng nghĩa
PHONG Nghĩa: Gió Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
颯
  • ĐỨNG(立)trước GIÓ(風) thì nghe thấy tiếng gió vèo vèo
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

さっと TÁPMột cách êm ả
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa