Created with Raphaël 2.1.2123465789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 染

Hán Việt
NHIỄM
Nghĩa

Nhuộm


Âm On
セン
Âm Kun
そ.める ~ぞ.め ~ぞめ そ.まる し.みる ~じ.みる し.み ~し.める
Nanori
そめ

Đồng âm
NHÂM, NHẬM, NHIỆM Nghĩa: Nhiệm vụ, dựa vào Xem chi tiết
Đồng nghĩa
SẮC Nghĩa: Màu, màu sắc Xem chi tiết
染
  • 9 cái cây bị nhiễm độc bởi nước bẩn
  • Thời xưa Nhuộm phơi trên cây phải trải qua 9 lần nhúng nước mới ra sản phẩm
  • Vẩy nước bẩn vào cây 9 lần làm nó nhiễm độc
  • 9 (九) cái cây (木) bị Nhiễm (染) độc bởi nước (氵) bẩn
  • Cây được nhuộm nước Rồi
  • 9 cái cây ra nước là bị nhuộm
  1. Nhuộm, dùng các thuốc mùi (màu) mà nhuộm các thứ đồ gọi là nhiễm. Như nhiễm liệu NHIỄM Nghĩa: Nhuộm Xem chi tiết LIÊU, LIỆU Nghĩa: Vật liệu, đo đạc Xem chi tiết thuốc nhuộm.
  2. Nhiễm dần, ở với những người hay rồi mình cũng hay, ở với những kẻ hư rồi mình cũng hư gọi là nhiễm. Như triêm nhiễm thị hiếu NHIỄM Nghĩa: Nhuộm Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết tẩm nhiễm thói ham thích.
  3. Lây. Một kẻ bị bệnh lây sang kẻ khác gọi là truyền nhiễm Nghĩa: Xem chi tiết NHIỄM Nghĩa: Nhuộm Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
でんせん sự truyền nhiễm; sự lan truyền
でんせんせい Sự truyền nhiễm; tính truyền nhiễm
でんせんどく Virut; mầm bệnh
でんせんびょう bệnh lây; bệnh truyền nhiễm
ばいせんざい thuốc nhuộm
Ví dụ âm Kunyomi

みる しみる NHIỄMThấm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

める にしめる CHỬ NHIỄMHầm
焚き める たきしめる Xức nước hoa quần áo bởi việc cháy thắp hương
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

みる あかじみる CẤU NHIỄMTrở nên dơ bẩn
みる あぶらじみる DU NHIỄMĐể trở thành trơn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

あいぞめ LAM NHIỄMSự nhuộm màu chàm
友禅 ゆうぜんぞめ HỮU THIỆN NHIỄM(phương pháp kiểu nhuộm hoặc mẫu)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

める そめる NHIỄMNhiễm
手を める てをそめる Nhúng tay
藍に める あいにそめる Nhuộm thành màu xanh chàm
頬を める ほおをそめる Tới sự đỏ mặt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

まる そまる NHIỄMNhuộm
悪に まる あくにそまる Tiêm nhiễm thói hư tật xấu
朱に まる しゅにそまる Tắm máu
黒く まる くろくそまる Nhuộm đen
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

しみ NHIỄMVết bẩn
みる しみる NHIỄMThấm
み付く しみつく NHIỄM PHÓĐể là indelibly trở nên vấy bẩn hoặc đã được in sâu
み入る しみいる NHIỄM NHẬPThấm vào
み出る しみでる NHIỄM XUẤTTới sự rỉ nước
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ちぞめ ĐỊA NHIỄMNhuộm kết cấu
けぞめ MAO NHIỄMSự nhuộm tóc
ちぞめ HUYẾT NHIỄMNhuốm máu
さきぞめ TIÊN NHIỄMNhuộm sợi trước khi dệt thành vải
べつぞめ BIỆT NHIỄMNhuộm đặc biệt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

おせん Ô NHIỄMSự ô nhiễm
でんせん TRUYỀN NHIỄMSự truyền nhiễm
ばいせん MÔI NHIỄMTô màu sự cố định
かんせん CẢM NHIỄMSự nhiễm
なっせん NẠI NHIỄMNhuộm màu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa